Công ty
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ecolab Inc.
0IFA
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
công nghiệp
|
Dịch vụ & Vật tư Thương mại
|
265.8601
£
|
0.14
%
|
67.33B
£
|
Novorossyisk Grain Plant
NKHP
|
MOEX
|
Nga
|
công nghiệp
|
Hàng hải
|
560.5
₽
|
-3.21
%
|
67.33B
₽
|
Schroder Oriental Income Fund
SOI
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
315
£
|
-0.48
%
|
67.53B
£
|
![]()
Senior PLC
SNR
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
công nghiệp
|
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
|
197.8
£
|
-0.51
%
|
67.59B
£
|
Canadian Pacific Railway
CP
|
NYSE
|
Canada
|
công nghiệp
|
Đường bộ & Đường sắt
|
75.61
$
|
-
|
67.64B
$
|
Beijer Ref AB Series B
0A0H
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
công nghiệp
|
Dịch vụ & Vật tư Thương mại
|
155.95
£
|
-0.16
%
|
67.77B
£
|
![]()
Coinbase Global Inc
COIN
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Các dịch vụ tài chính
|
Dữ liệu tài chính & Sở giao dịch chứng khoán
|
342.46
$
|
-0.2
%
|
67.88B
$
|
Auction Technology Group PLC
ATG
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
công nghệ thông tin
|
Phần mềm
|
348
£
|
-4.17
%
|
68.12B
£
|
European Opportunities Trust plc
EOT
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
933
£
|
-0.11
%
|
68.25B
£
|
Capital One Financial Corp.
0HT4
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
công nghiệp
|
Dịch vụ & Vật tư Thương mại
|
227.36
£
|
-0.27
%
|
68.38B
£
|
Capital One Financial
COF
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính
|
Tài chính tiêu dùng
|
229.74
$
|
-0.62
%
|
68.4B
$
|
Workday
WDAY
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
công nghệ thông tin
|
Phần mềm ứng dụng
|
233.5
$
|
0.05
%
|
68.45B
$
|
![]()
A.G.Barr PLC
BAG
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Mặt hàng chủ lực tiêu dùng
|
Đồ uống
|
686
£
|
-1.02
%
|
68.48B
£
|
![]()
Enterprise Products Partners
EPD
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Năng lượng
|
Dầu, khí đốt và nhiên liệu tiêu hao
|
31.82
$
|
-0.41
%
|
68.74B
$
|
The European Smaller Companies Trust PLC
ESCT
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
209
£
|
2.63
%
|
68.81B
£
|
Northrop Grumman Corp.
0K92
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
công nghiệp
|
Dịch vụ & Vật tư Thương mại
|
573.21
£
|
-0.66
%
|
68.82B
£
|
Enterprise Products Partners L.P.
0S23
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
công nghiệp
|
Dịch vụ & Vật tư Thương mại
|
31.8593
£
|
-0.72
%
|
68.91B
£
|
JPMorgan Euro Small Companies Trust Plc
JEDT
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
579
£
|
-1.04
%
|
68.93B
£
|
Northrop Grumman
NOC
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
Hàng không vũ trụ và quốc phòng
|
573.75
$
|
-0.13
%
|
69.13B
$
|
Cordiant Digital Infrastructure Limited
CORD
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
96.2
£
|
1.04
%
|
69.35B
£
|