Công ty
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Liminatus Pharma, Inc. Warrants
LIMNW
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
0.21
$
|
-
|
-
|
Jyong Biotech Ltd. Ordinary Shares
MENS
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
55.11
$
|
-5.08
%
|
-
|
NeOnc Technologies Holdings, Inc. Common Stock
NTHI
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
7.47
$
|
7.9
%
|
-
|
![]()
Orgenesis Inc
ORGS
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
0.7755
$
|
16.05
%
|
-
|
Aspire Biopharma Holdings, Inc.
ASBPW
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
0.0516
$
|
6.01
%
|
-
|
Sionna Therapeutics, Inc. Common Stock
SION
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
23.06
$
|
4.08
%
|
-
|
Tvardi Therapeutics, Inc.
TVRD
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
30.44
$
|
2.2
%
|
-
|
Metsera, Inc. Common Stock
MTSR
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
36.29
$
|
-1.16
%
|
-
|
Effector Therapeutics Inc
EFTR
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
0.0002
$
|
-
|
-
|
Kalaris Therapeutics, Inc.
KLRS
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
4.66
$
|
-0.86
%
|
-
|
Artgen
ABIO
|
MOEX
|
Nga
|
Chăm sóc sức khỏe
|
76.82
₽
|
-0.08
%
|
-
|
Ozon Pharmaceuticals
OZPH
|
MOEX
|
Nga
|
Chăm sóc sức khỏe
|
56.84
₽
|
0.02
%
|
-
|
BriaCell Therapeutics Corp. Warrant
BCTXZ
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
0.19
$
|
-13.6
%
|
-
|
OSR Holdings, Inc.
OSRHW
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
0.0386
$
|
-0.26
%
|
-
|
Ascentage Pharma Group International
AAPG
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
38.58
$
|
4.97
%
|
-
|
Aardvark Therapeutics, Inc. Common Stock
AARD
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
8.6
$
|
1.3
%
|
-
|
Sinovac Biotech Ltd
SVA
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
6.47
$
|
-
|
-
|
Notable Labs, Ltd.
NTBLQ
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
0.0001
$
|
-
|
-
|
Seelos Therapeutics, Inc.
SEELQ
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
-
|
-
|
-
|
Biophytis S.A.
BPTSY
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Chăm sóc sức khỏe
|
2
$
|
-
|
-
|