|
Công ty
|
||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
HSBC Holdings PLC
HSBA
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
1.05K
£
|
0.25
%
|
14.52T
£
|
|
London Stock Exchange Group PLC
LSEG
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
8.83K
£
|
2.15
%
|
6.04T
£
|
|
Banco Santander S.A.
BNC
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
778
£
|
1.29
%
|
6.03T
£
|
|
Sber privileged
SBERP
|
MOEX
|
Nga
|
Ngân hàng
|
300.28
₽
|
-0.09
%
|
5.98T
₽
|
|
Sber
SBER
|
MOEX
|
Nga
|
Ngân hàng
|
304.33
₽
|
-0.19
%
|
5.98T
₽
|
|
Barclays PLC
BARC
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
400.6
£
|
2.35
%
|
4.09T
£
|
|
Lloyds Banking Group PLC
LLOY
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
87.38
£
|
3.78
%
|
3.46T
£
|
|
3I Group PLC
III
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
3.24K
£
|
0.25
%
|
3.45T
£
|
|
NatWest Group PLC
NWG
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
604.8
£
|
3.74
%
|
3.42T
£
|
|
Standard Chartered PLC
STAN
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
1.61K
£
|
-0.34
%
|
2.58T
£
|
|
SANTANDER UK 8 5/8% NON-CUM STLG PRF
SANB
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
145
£
|
-0.34
%
|
2.28T
£
|
|
Prudential plc
PRU
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Bảo hiểm
|
1.05K
£
|
1.24
%
|
1.73T
£
|
|
Aviva PLC
AV
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Bảo hiểm
|
638.4
£
|
0.69
%
|
1.37T
£
|
|
Legal & General Group PLC
LGEN
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Bảo hiểm
|
238.9
£
|
0.88
%
|
1.37T
£
|
|
AIB Group PLC
AIBG
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
768
£
|
2.95
%
|
1.15T
£
|
|
State Bank of India GDR
SBID
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
110.4
£
|
0.91
%
|
826.4B
£
|
|
Admiral Group PLC
ADM
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Bảo hiểm
|
3.14K
£
|
-0.45
%
|
809.87B
£
|
|
Pershing Square Holdings Ltd
PSH
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
4.86K
£
|
1.34
%
|
716.32B
£
|
|
JPMorgan Chase & Co
JPM
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
298
$
|
1.68
%
|
690.13B
$
|
|
TKS Holding
T
|
MOEX
|
Nga
|
Ngân hàng
|
3.07K
₽
|
-0.14
%
|
588.15B
₽
|