Công ty
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Capital Gearing Trust
CGT
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
4.85K
£
|
0.21
%
|
116.1B
£
|
![]()
Law Debenture Corp
LWDB
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
996
£
|
0.2
%
|
116.7B
£
|
![]()
Edinburgh Investment Trust
EDIN
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
803
£
|
-0.12
%
|
118.81B
£
|
Vietnam Enterprise Investments Limited
VEIL
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
748
£
|
-1.19
%
|
121.58B
£
|
Aberforth Smaller Companies Trust PLC
ASL
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
1.51K
£
|
0.27
%
|
123.74B
£
|
Ninety One PLC
N91
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
187.8
£
|
0.91
%
|
130.32B
£
|
Herald Investment Trust
HRI
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
2.34K
£
|
0.86
%
|
130.67B
£
|
![]()
Blackstone Group
BX
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
169.9
$
|
0.05
%
|
132.19B
$
|
Citigroup
C
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
97.08
$
|
-1.73
%
|
133.84B
$
|
![]()
Toronto-Dominion Bank
TD
|
TSX
|
Canada
|
Ngân hàng đa dạng
|
103.16
C$
|
-0.16
%
|
134.69B
C$
|
Charles Schwab
SCHW
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
92.05
$
|
-5.72
%
|
135.73B
$
|
Bankers Investment Trust
BNKR
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
124.2
£
|
-
|
136.8B
£
|
![]()
KKR &
KKR
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
137.35
$
|
-1.33
%
|
138.87B
$
|
Mitsubishi UFJ Financial Group
MUFG
|
NYSE
|
Nhật Bản
|
Ngân hàng
|
15.38
$
|
-0.72
%
|
140.18B
$
|
Progressive
PGR
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
249.01
$
|
-2.07
%
|
140.82B
$
|
Fidelity European Values
FEV
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
404.5
£
|
-
|
143.87B
£
|
![]()
HDFC Bank
HDB
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
70.64
$
|
-0.06
%
|
151.5B
$
|
![]()
BH Macro Limited
BHMG
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
391.5
£
|
-0.13
%
|
154.53B
£
|
S&P Global
SPGI
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
540.26
$
|
-0.41
%
|
155.34B
$
|
BlackRock
BLK
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
1.11K
$
|
-0.87
%
|
155.41B
$
|