|
Công ty
|
||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
ChoiceOne Financial Services
COFS
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
30.58
$
|
0.88
%
|
293M
$
|
|
PDL Community Bancorp
PDLB
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiết kiệm & thế chấp
|
15
$
|
0.67
%
|
293.18M
$
|
|
Braveheart Investment Group
BRH
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
2.1
£
|
-
|
302.69M
£
|
|
East Star Resources PLC
EST
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
1.8
£
|
-5.56
%
|
303.93M
£
|
|
First Bancorp
FNLC
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
27.03
$
|
1.89
%
|
304.65M
$
|
|
MBIA
MBI
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
7.94
$
|
-0.13
%
|
306.44M
$
|
|
First Internet Bancorp
INBK
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
24.91
$
|
1.22
%
|
315.49M
$
|
|
Ares Commercial Real Estate
ACRE
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Quỹ tín thác đầu tư bất động sản thế chấp (REITs)
|
4.9
$
|
2.45
%
|
320.69M
$
|
|
Newtek Business Services
NEWT
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
12.24
$
|
0.82
%
|
321.63M
$
|
|
Southern First Bancshares
SFST
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
44.39
$
|
2.16
%
|
322.65M
$
|
|
FS Bancorp
FSBW
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiết kiệm & thế chấp
|
42.43
$
|
0.21
%
|
324.09M
$
|
|
Civista Bancshares
CIVB
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
20.75
$
|
2.12
%
|
324.1M
$
|
|
Horizon Technology Finance
HRZN
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
6.95
$
|
0.14
%
|
324.58M
$
|
|
Taylor Maritime Investments Ltd
TMI
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
0.8
£
|
1.87
%
|
326.7M
£
|
|
NI Holdings
NODK
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
12.85
$
|
4.2
%
|
331.1M
$
|
|
Community West Bancshares
CWBC
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
21.17
$
|
1
%
|
332.78M
$
|
|
TEAM plc
TEAM
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
35.5
£
|
-
|
337.44M
£
|
|
ACNB
ACNB
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
44.88
$
|
1.38
%
|
340.03M
$
|
|
Regional Management
RM
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiêu dùng
|
42.82
$
|
2.29
%
|
342.86M
$
|
|
Seed Innovations Ltd
SEED
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
2.65
£
|
-
|
344.59M
£
|