Công ty
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
![]()
National Grid
NGG
|
Tiện ích
|
Đa tiện ích
|
47.96B
$
|
|
|
|
![]()
Vodafone Group PLC
VOD
|
Dịch vụ giao tiếp
|
Dịch vụ viễn thông không dây
|
1.85T
£
|
|
|
|
![]()
Proven Vct PLC
PVN
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
14.21B
£
|
|
|
|
![]()
Utilico Emerging Markets Ltd
UEM
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
42.06B
£
|
|
|
|
Livermore Investments Group Limited
LIV
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
8.52B
£
|
|
|
|
Octopus Titan VCT
OTV2
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
71.55B
£
|
|
|
|
![]()
Bloomsbury Publishing Plc
BMY
|
Dịch vụ giao tiếp
|
Phương tiện truyền thông
|
55.65B
£
|
|
|
|
![]()
National Grid PLC
NG
|
Tiện ích
|
Đa tiện ích
|
3.83T
£
|
|
|
|
![]()
Pets at Home Group Plc
PETS
|
Hàng tiêu dùng
|
Internet & Tiếp thị trực tiếp Bán lẻ
|
99.24B
£
|
|
|
|
Capital Gearing Trust
CGT
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
116.1B
£
|
|
|
|
Mechel PAO
MTLR
|
Năng lượng
|
Than & nhiên liệu tiêu hao
|
41.07B
₽
|
|
|
|
Don Radio Components Plant
DZRDP
|
công nghệ thông tin
|
Linh kiện điện tử
|
848.98M
₽
|
|
|
|
European Opportunities Trust plc
EOT
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
68.25B
£
|
|
|
|
![]()
Halma PLC
HLMA
|
công nghệ thông tin
|
Thiết bị, Dụng cụ & Linh kiện Điện tử
|
1.02T
£
|
|
|
|
![]()
Babcock International Group PLC
BAB
|
công nghiệp
|
Dịch vụ & Vật tư Thương mại
|
257.92B
£
|
|
|
|
Monks Investment Trust PLC
MNKS
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
283.28B
£
|
|
|
|
Pacific Assets Trust plc
PAC
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
44.75B
£
|
|
|
|
Motorpoint Group PLC
MOTR
|
Hàng tiêu dùng
|
Bán lẻ đặc sản
|
12.04B
£
|
|
|
|
Manchester and London Investment Trust plc
MNL
|
Tài chính
|
Thị trường vốn
|
28.94B
£
|
|
|
|
![]()
Concurrent Technologies Plc
CNC
|
Hàng tiêu dùng
|
Khách sạn, Nhà hàng & Giải trí
|
12.48B
£
|
|
|
|