Công ty
Trao đổi
ngành
Ngành công nghiệp
MCap
YTD, %
5Y, %
LSE
Nguyên vật liệu
Metals & Mining
32.34B £
5.83K %
1.53K %
NASDAQ
Chăm sóc sức khỏe
Công nghệ sinh học
38.2K $
5.49K %
-99.8 %
LSE
công nghiệp
Những dịch vụ chuyên nghiệp
1.63B £
2.14K %
638.78 %
LSE
Năng lượng
Dầu, khí đốt và nhiên liệu tiêu hao
91.15M £
1.17K %
141.38 %
LSE
công nghiệp
Những dịch vụ chuyên nghiệp
15.32B £
691.97 %
-
LSE
Năng lượng
Dầu, khí đốt và nhiên liệu tiêu hao
197.28M £
562.28 %
-
LSE
công nghiệp
Máy móc
155.29M £
406.67 %
-98.97 %
LSE
Năng lượng
Dầu, khí đốt và nhiên liệu tiêu hao
1.85B £
359.46 %
1.37K %
LSE
Nguyên vật liệu
Metals & Mining
6.74B £
311.89 %
44.78 %
LSE
công nghiệp
Dịch vụ & Vật tư Thương mại
25.09B £
293.22 %
-36.96 %
LSE
Nguyên vật liệu
Metals & Mining
10.88B £
287.88 %
-
LSE
Nguyên vật liệu
Metals & Mining
457.98B £
287.77 %
112.52 %
NYSE
Nguyên vật liệu
Vàng
9.95B $
256.33 %
264.54 %
LSE
Năng lượng
Dầu, khí đốt và nhiên liệu tiêu hao
16.42B £
241.83 %
1.29K %
NYSE
công nghệ thông tin
Thiết bị, Dụng cụ & Linh kiện Điện tử
10.96B $
238.55 %
4.26K %
TSX
công nghệ thông tin
Linh kiện điện tử
15.75B C$
231.53 %
4.6K %
NASDAQ
Chăm sóc sức khỏe
Nhà cung cấp & dịch vụ chăm sóc sức khỏe
3.75B $
225.86 %
-11.86 %
NASDAQ
Các dịch vụ tài chính
Thị trường vốn
33.76B $
217.12 %
-
NYSE
Nguyên vật liệu
Vàng
11.82B $
207.35 %
320.41 %
LSE
Nguyên vật liệu
Metals & Mining
747.06M £
206.67 %
-
Tận dụng tối đa dịch vụ
Đăng ký ngay bây giờ và nhận được 7 ngày truy cập miễn phí vào tất cả các tính năng.
Hơn 150 số liệu chính
Hơn 150 số liệu chính
Sự kiện doanh nghiệp
Sự kiện doanh nghiệp
Hơn 60 000 cổ phiếu trong cơ sở dữ liệu
Hơn 60 000 cổ phiếu trong cơ sở dữ liệu
Biểu đồ cơ bản
Biểu đồ cơ bản
Cổ tức 10-30 năm
Cổ tức 10-30 năm
Cổ phiếu điểm thông minh
Cổ phiếu điểm thông minh