SIFCO Industries

AMEX SIF
$7.20 0.35 5.11%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 37.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
16.75M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
18.89M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.24
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
6.07M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
103.10 %

Sự kiện sắp tới SIFCO Industries

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán SIFCO Industries

Phân tích chứng khoán SIFCO Industries

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-4.11 -0.05
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.70 0.54
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
-28.24 -
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-3.21 0.10
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-12.60 -12.60

Thay đổi giá SIFCO Industries mỗi năm

2.34$ 7.20$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt SIFCO Industries

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông SIFCO Industries

Doanh thu và thu nhập ròng SIFCO Industries

Tất cả các thông số

Về công ty SIFCO Industries

SIFCO Industries, Inc. sản xuất và bán các sản phẩm rèn và linh kiện gia công chủ yếu cho thị trường năng lượng và hàng không vũ trụ ở Bắc Mỹ và Châu Âu. Các quy trình và dịch vụ của công ty bao gồm rèn, xử lý nhiệt và gia công. Nó cung cấp cho nhà sản xuất thiết bị gốc và các bộ phận hậu mãi cho máy bay và động cơ tua-bin khí công nghiệp; cánh tuabin hơi nước; các bộ phận kết cấu khung máy bay; linh kiện thiết bị hạ cánh máy bay; bánh xe và phanh máy bay; bộ phận quay của trực thăng; và các sản phẩm thương mại/công nghiệp. Công ty cũng cung cấp dịch vụ xử lý nhiệt, xử lý bề mặt, thử nghiệm không phá hủy, gia công chọn lọc và lắp ráp phụ các bộ phận rèn. SIFCO Industries, Inc. được thành lập vào năm 1913 và có trụ sở tại Cleveland, Ohio.
Địa chỉ:
970 East 64th Street, Cleveland, OH, United States, 44103
Tên công ty: SIFCO Industries
Mã tổ chức phát hành: SIF
ISIN: US8265461033
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: AMEX
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1980-03-17
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://www.sifco.com