Fagron NV

LSE 0HNZ
£21.08 -0.15 -0.71%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 15 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
502.43M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
502.43M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.26
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
-
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
26.27 %

Sự kiện sắp tới Fagron NV

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Fagron NV

Phân tích chứng khoán Fagron NV

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
26.79 14.74
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
- -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
18.54 4.31
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
- -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
- -

Thay đổi giá Fagron NV mỗi năm

16.53£ 22.80£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Fagron NV

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Fagron NV

Doanh thu và thu nhập ròng Fagron NV

Tất cả các thông số

Về công ty Fagron NV

Fagron NV, a pharmaceutical compounding company, delivers personalized pharmaceutical care to hospitals, pharmacies, clinics, and patients worldwide. It operates in three segments: Essentials, Brands, and Compounding Services. The company also innovates concepts, vehicles, and formulations for pharmaceutical compounding. Its products include DiluCap, a line of excipients to compound every capsule formulation; Imuno TF Complex helps in regulation of immune responses; Pigmerise, a natural phytocomplex for hypopigmentation disorders; Pentravan uses for avoiding first-pass metabolism and preventing gastrointestinal erosion; Nourisil MD, a first line therapy for prevention and treatment of scars ang keloids; Neogen, a line of hair care products; TrichoConcept used to treat alopecia; Fagron Advanced Derma for basic skincare, compound pharmaceutical treatment, and individualized dermatological care; and SyrSpend SF that provides pharmaceutical stability, dosage consistency, and patient comfort. In addition, the company offers education and training program to prescribers and pharmacists through the Fagron Academy. The company was formerly known as Arseus NV and changed its name to Fagron NV in January 2015. Fagron NV was founded in 1990 and is based in Nazareth, Belgium.
Địa chỉ:
Venecoweg 20A, Nazareth, Belgium, 9810
Tên công ty: Fagron NV
Mã tổ chức phát hành: 0HNZ
ISIN: BE0003874915
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://www.fagron.com