CBRE Group Inc. Cl A

LSE 0HQP
£163.58 2.72 1.69%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 37.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
39.60B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
41.66B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.40
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
308.03M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
24.82 %

Sự kiện sắp tới CBRE Group Inc. Cl A

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán CBRE Group Inc. Cl A

Phân tích chứng khoán CBRE Group Inc. Cl A

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
39.40 14.74
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
4.80 -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
18.40 4.31
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
0.91 -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
12.13 -

Thay đổi giá CBRE Group Inc. Cl A mỗi năm

109.92£ 164.59£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt CBRE Group Inc. Cl A

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông CBRE Group Inc. Cl A

Doanh thu và thu nhập ròng CBRE Group Inc. Cl A

Tất cả các thông số

Về công ty CBRE Group Inc. Cl A

CBRE Group, Inc. operates as a commercial real estate services and investment company in the United States, the United Kingdom, and internationally. The Advisory Services segment offers strategic advice and execution to owners, investors, and occupiers of real estate in connection with leasing of offices, and industrial and retail space; clients fully integrated property sales services under the CBRE Capital Markets brand; clients commercial mortgage and structured financing services; originates and sells commercial mortgage loans; property management services, such as marketing, building engineering, accounting, and financial services on a contractual basis for owners of and investors in office, industrial, and retail properties; and valuation services that include market value appraisals, litigation support, discounted cash flow analyses, and feasibility studies, as well as consulting services, such as property condition reports, hotel advisory, and environmental consulting. The Global Workplace Solutions segment provides facilities management, including day-to-day management of client-occupied space, headquarters, regional offices, administrative offices, data centers and other critical facilities, manufacturing and laboratory facilities, and distribution facilities and retail space; and project management services comprising building consulting, program, and project and cost management services under the Turner & Townsend brand name. The Real Estate Investments segment offers investment management services under the CBRE Investment Management brand to pension funds, insurance companies, sovereign wealth funds, foundations, endowments, and other institutional investors; and development services, such as real estate development and investment activities under the Trammell Crow Company and Telford Homes brands to users and investors in commercial real estate, and for their own account. CBRE Group, Inc. was founded in 1906 and is headquartered in Dallas, Texas.
Địa chỉ:
2100 McKinney Avenue, Dallas, TX, United States, 75201
Tên công ty: CBRE Group Inc. Cl A
Mã tổ chức phát hành: 0HQP
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://www.cbre.com