Fiserv Inc.

LSE 0IP9
£135.11 -0.52 -0.38%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 27.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
121.61B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
122.37B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.92
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
564.70M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-34.25 %

Sự kiện sắp tới Fiserv Inc.

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Fiserv Inc.

Phân tích chứng khoán Fiserv Inc.

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
37.45 14.73
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
4.42 -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
13.64 4.29
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
0.08 -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
12.54 -

Thay đổi giá Fiserv Inc. mỗi năm

131.57£ 238.00£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Fiserv Inc.

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Fiserv Inc.

Doanh thu và thu nhập ròng Fiserv Inc.

Tất cả các thông số

Về công ty Fiserv Inc.

Fiserv, Inc., together with its subsidiaries, provides payments and financial services technology services in the United States, Europe, the Middle East and Africa, Latin America, the Asia-Pacific, and internationally. It operates through Merchant Acceptance, Financial Technology, and Payments and Network segments. The Merchant Acceptance segment provides merchant acquiring and digital commerce services; mobile payment services; security and fraud protection products; Clover, a cloud based POS and integrated commerce operating system for small and mid-sized businesses and independent software vendors; and Carat, an integrated operating system for large businesses. This segment distributes through various channels, including direct sales teams, strategic partnerships with agent sales forces, independent software vendors, financial institutions, and other strategic partners in the form of joint venture alliances, revenue sharing alliances, and referral agreement. The Financial Technology segment offers customer deposit and loan accounts, as well as manages an institution's general ledger and central information files. This segment also provides digital banking, financial and risk management, professional services and consulting, check processing, and other products and services. The Payments and Network segment offers card transactions, such as debit, credit, and prepaid card processing and services; funds access, debit payments, cardless ATM access, and surcharge-free ATM network; security and fraud protection products; card production; print services; and various network services, as well as non-card digital payment software and services, including bill payment, account-to-account transfers, person-to-person payments, electronic billing, and security and fraud protection products. It serves merchants, banks, credit unions, other financial institutions, and corporate clients. Fiserv, Inc. was incorporated in 1984 and is headquartered in Milwaukee, Wisconsin.
Địa chỉ:
600 N. Vel R. Phillips Ave, Milwaukee, WI, United States, 53203
Tên công ty: Fiserv Inc.
Mã tổ chức phát hành: 0IP9
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://www.fiserv.com