Fortinet Inc.

LSE 0IR9
£77.75 1.80 2.37%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 32.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
73.14B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
70.30B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.00
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
775.20M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-17.60 %

Sự kiện sắp tới Fortinet Inc.

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Fortinet Inc.

Phân tích chứng khoán Fortinet Inc.

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
41.91 14.74
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
48.76 -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
31.15 4.31
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-1.26 -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
116.83 -

Thay đổi giá Fortinet Inc. mỗi năm

71.95£ 113.54£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Fortinet Inc.

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Fortinet Inc.

Doanh thu và thu nhập ròng Fortinet Inc.

Tất cả các thông số

Về công ty Fortinet Inc.

Fortinet, Inc. provides cybersecurity and convergence of networking and security solutions worldwide. It offers secure networking solutions focus on the convergence of networking and security; network firewall solutions that consist of FortiGate data centers, hyperscale, and distributed firewalls, as well as encrypted applications; wireless LAN solutions; and secure connectivity solutions, including FortiSwitch secure ethernet switches, FortiAP wireless local area network access points, FortiExtender 5G connectivity gateways, and other products. The company also provides the Fortinet Unified SASE solutions that include firewall, SD-WAN, Secure web gateway, cloud access services broker, data loss prevention, zero trust network access, and cloud security, including web application firewalls, virtualized firewalls, and cloud-native firewalls. In addition, it offers security operations solutions comprising FortiAI generative AI assistant, FortiSIEM security information and event management, FortiSOAR security orchestration, automation and response, FortiEDR endpoint detection and response, FortiXDR extended detection and response, FortiMDR managed detection and response service, FortiNDR network detection and response, FortiRecon digital risk protection, FortiDeceptor deception technology, FortiGuard SoCaaS, FortiSandbox sandboxing, FortiGuard incident response, and other products. Further, the company offers FortiGuard security services consisting of FortiGuard application security, content security, device security, NOC/SOC security, and web security services; FortiCare technical support services; and training services to customers and channel partners, as well as operates a FortiGuard Lab, a cybersecurity threat intelligence and research organization. It serves enterprise, communication and security service providers, government organizations, and small and medium-sized businesses. The company was incorporated in 2000 and is headquartered in Sunnyvale, California.
Địa chỉ:
909 Kifer Road, Sunnyvale, CA, United States, 94086
Tên công ty: Fortinet Inc.
Mã tổ chức phát hành: 0IR9
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://www.fortinet.com