SSAB AB ser. B

LSE 0MHZ
£53.18 0.84 1.60%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 10 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
45.30B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
45.30B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.08
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
1.03B
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
20.90 %

Sự kiện sắp tới SSAB AB ser. B

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán SSAB AB ser. B

Phân tích chứng khoán SSAB AB ser. B

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
6.94 14.73
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
- -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
- 4.29
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
- -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
- -

Thay đổi giá SSAB AB ser. B mỗi năm

42.42£ 69.22£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt SSAB AB ser. B

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông SSAB AB ser. B

Doanh thu và thu nhập ròng SSAB AB ser. B

Tất cả các thông số

Về công ty SSAB AB ser. B

SSAB AB (publ) produces and sells steel products in Sweden, Finland, Rest of Europe, the United States, and internationally. It operates through five segments: SSAB Special Steels, SSAB Europe, SSAB Americas, Tibnor, and Ruukki Construction. The SSAB Special Steels segment offers quenched and tempered steels, and advanced high-strength steel products for steel and plate production. The SSAB Europe segment provides strip, heavy plate, and tubular products. The SSAB Americas segment sells heavy plates for steel and plate production. The Tibnor segment distributes a range of steel and non-ferrous metals in the Nordics and Baltics. The Ruukki Construction segment produces and sells energy-efficient building and construction solutions. It markets its steel products under the Strenx, Hardox, Docol, GreenCoat, Toolox, Armox, Duroxite, SSAB AM, SSAB Boron, SSAB Domex, SSAB Form, SSAB Laser, SSAB Weathering, Cor-Ten, and SSAB Multisteel brands. The company's products are used by customers in the heavy transport, construction and infrastructure, industrial applications, construction machinery, energy, and material handling markets. SSAB AB (publ) was founded in 1878 and is headquartered in Stockholm, Sweden.
Địa chỉ:
Klarabergsviadukten 70, D6, Stockholm, Sweden, 101 21
Tên công ty: SSAB AB ser. B
Mã tổ chức phát hành: 0MHZ
ISIN: SE0000120669
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://www.ssab.com/en