Freenet AG NA

LSE 0MV2
£28.18 0.32 1.15%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 15 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
3.38B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
3.38B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.60
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
123.42M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
2.77 %

Sự kiện sắp tới Freenet AG NA

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Freenet AG NA

Phân tích chứng khoán Freenet AG NA

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
13.71 14.74
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
- -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
- 4.31
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
- -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
- -

Thay đổi giá Freenet AG NA mỗi năm

26.25£ 37.22£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Freenet AG NA

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Freenet AG NA

Doanh thu và thu nhập ròng Freenet AG NA

Tất cả các thông số

Về công ty Freenet AG NA

freenet AG provides telecommunications, broadcasting, and multimedia services for mobile communications/mobile internet, and digital lifestyle sectors in Germany. It operates through Mobile Communications, TV and Media, and Other/Holding segments. The Mobile Communications segment engages in the marketing of mobile communications services, which include voice and data services from the mobile network operators; planning, set up, installation, and maintenance services for WiFi networks; and selling and distribution of mobile devices, as well as offers additional services for mobile data communications and digital lifestyle. This segment also provides network-independent services and tariffs; tariffs of the network operators on the basis of the network operator contracts; and freenet Internet, an app-based Internet product. The TV and Media segment is involved in the planning, project management, construction, operation, service, and marketing services for broadcast-related solutions for business clients in the broadcasting and media sectors; and the provision of services to end users in the field of DVB-T2 and IPTV. The Other/Holding segment offers portal services, such as e-commerce/advertising services; payment services; various digital products and entertainment formats for downloading and displaying, as well as use on mobile devices; communication development solutions, IT services, and other services; narrowband voice services; data services; and distribution services. The company provides its services under the klarmobil.de, freenetmobile.de, Dr.SIM, freenet MOBILE, FUNK, freenet FLEX, freenet, freenet TV, waipu.tv, freenet VIDEO, freenet.de, freenet BASICS, freenet ENERGY, freenet BUSINESS, CARMADA, MEDIA BROADCAST, vitrado.de, and The Cloud brands. It sells its products through electronics stores, as well as online sales. freenet AG was incorporated in 2005 and is headquartered in Büdelsdorf, Germany.
Địa chỉ:
Hollerstrasse 126, Büdelsdorf, Germany, 24782
Tên công ty: Freenet AG NA
Mã tổ chức phát hành: 0MV2
ISIN: DE000A0Z2ZZ5
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://www.freenet.ag