Evonik Industries AG

LSE 0QDS
£16.25 0.16 0.96%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
7.76B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
7.76B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.02
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
465.99M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-2.49 %

Sự kiện sắp tới Evonik Industries AG

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Evonik Industries AG

Phân tích chứng khoán Evonik Industries AG

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
34.97 14.74
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
- -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
- 4.31
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
- -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
- -

Thay đổi giá Evonik Industries AG mỗi năm

16.09£ 22.08£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Evonik Industries AG

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Evonik Industries AG

Doanh thu và thu nhập ròng Evonik Industries AG

Tất cả các thông số

Về công ty Evonik Industries AG

Evonik Industries AG produces specialty chemicals in the Asia-Pacific, Europe, the Middle East, Africa, Central and South America, and North America. It operates through Specialty Additives, Nutrition & Care, Smart Materials, Performance Materials, and Technology & Infrastructure segments. The Specialty Additives segment provides additives for polyurethane; additives, matting agents, fumed silicas, and specialty resins for paints, coatings, and printing inks; isophorone and epoxy curing agents for coatings, adhesives, and composites; and pour-point depressants, and viscosity index improvers for coatings for oil and other lubricants for construction machinery and automotive sector. The Nutrition & Care segment offers D-/l-methionine and lysine for animal nutrition industry; amino acids and peptides; pharmaceutical active ingredients; and biocompatible and bioresorbable materials for orthopedic and medical applications; and system solutions for the cosmetics and detergent industries. The Smart Materials segment provides inorganic materials, including fumed and precipitated silicas and silanes; peroxides for paper and textile industries; specialty catalysts for synthesis and alkoxides; polymers products, such as polymide 12, polymer foam, specialty polybutadiene and polyester, alkoxides, and membranes. The Performance Materials offers C4 derivatives consisting of butadiene, MTBE, butene-1, isononanol, and DINP for use in automotive industry; and superabsorbent products for diapers and hygiene products. The Technology & Infrastructure segment provides energy management, integrated plant support and maintenance, process safety and engineering, pipelines, transport management, logistics safety, digital solutions for chemical production, and strategic site development services. The company was founded in 1873 and is headquartered in Essen, Germany. Evonik Industries AG is a subsidiary of RAG-Stiftung.
Địa chỉ:
Rellinghauser Strasse 1-11, Essen, Germany, 45128
Tên công ty: Evonik Industries AG
Mã tổ chức phát hành: 0QDS
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://corporate.evonik.com