Corning Inc.

LSE 0R2X
£70.49 0.26 0.37%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 36.25 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
38.08B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
37.01B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.03
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
854.00M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
48.89 %

Sự kiện sắp tới Corning Inc.

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Corning Inc.

Phân tích chứng khoán Corning Inc.

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
83.88 14.74
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
3.85 -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
15.34 4.31
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.45 -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
4.24 -

Thay đổi giá Corning Inc. mỗi năm

38.66£ 70.49£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Corning Inc.

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Corning Inc.

Doanh thu và thu nhập ròng Corning Inc.

Tất cả các thông số

Về công ty Corning Inc.

Corning Incorporated engages in the display technologies, optical communications, environmental technologies, specialty materials, and life sciences businesses in the United States and internationally. The company's Display Technologies segment offers glass substrates for flat panel displays, including liquid crystal displays and organic light-emitting diodes that are used in televisions, notebook computers, desktop monitors, tablets, and handheld devices. Its Optical Communications segment provides optical fibers and cables; and hardware and equipment products, such as cable assemblies, fiber optic hardware and connectors, optical components and couplers, closures, network interface devices, and other accessories for the telecommunications industry, businesses, governments, and individuals. The company's Specialty Materials segment manufactures products that offer material formulations for glass, glass ceramics, crystals, precision metrology instruments, and software, as well as glass wafers and substrates, tinted sunglasses, and radiation shielding products for various markets comprising mobile consumer electronics, semiconductor equipment optics and consumables, aerospace and defense optics, radiation shielding products, sunglasses, and telecommunications components. Its Environmental Technologies segment provides ceramic substrates and filter products for emissions control in mobile, gasoline, and diesel applications. The company's Life Sciences segment offers laboratory products, including consumables, such as plastic vessels, liquid handling plastics, specialty surfaces, cell culture media, and serum, as well as general labware, and glassware and equipment under the Corning, Pyrex, Falcon, and Axygen brands. The company was formerly known as Corning Glass Works and changed its name to Corning Incorporated in April 1989. Corning Incorporated was founded in 1851 and is headquartered in Corning, New York.
Địa chỉ:
One Riverfront Plaza, Corning, NY, United States, 14831
Tên công ty: Corning Inc.
Mã tổ chức phát hành: 0R2X
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://www.corning.com