Royal UNIBREW A/S

LSE 0R6Z
£491.35 5.25 1.08%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 8.75 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
24.46B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
24.46B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.59
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
48.34M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-2.89 %

Sự kiện sắp tới Royal UNIBREW A/S

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Royal UNIBREW A/S

Phân tích chứng khoán Royal UNIBREW A/S

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
16.70 14.74
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
- -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
- 4.31
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
- -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
- -

Thay đổi giá Royal UNIBREW A/S mỗi năm

464.60£ 586.50£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Royal UNIBREW A/S

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Royal UNIBREW A/S

Doanh thu và thu nhập ròng Royal UNIBREW A/S

Tất cả các thông số

Về công ty Royal UNIBREW A/S

Royal Unibrew A/S provides beer, soft drinks, malt beverages, energy drinks, cider/ready to drink, juice, water, and wine and spirits. It offers its products under the Royal Beers, Lapin Kulta, Cido, Craft, Faxe Kondi, Ceres, Faxe, Original Long Drink, Lacplesis, Vitamalt, Mangali, Novelle, Nikoline, Kalnapilis, Egekidle, Supermalt, Polar Monkeys, Lorina, SHAKER, MOKAI, LemonSoda, Nohrlund, Power Malt, Fonti di Crodo, CULT, Lahden Erikois, Vilkmerges, and Lielvardes brands, as well as partnership with brands, such as Heineken and PepsiCo. It serves customers in Denmark, Germany, Norway, Sweden, Italy, the Netherlands, France, Finland, Lithuania, Latvia, Estonia, and internationally. The company was formerly known as Bryggerigruppen A/S and changed its name to Royal Unibrew A/S in 2005. Royal Unibrew A/S was incorporated in 1989 and is headquartered in Faxe, Denmark.
Địa chỉ:
Faxe AllE 1, Faxe, Denmark, 4640
Tên công ty: Royal UNIBREW A/S
Mã tổ chức phát hành: 0R6Z
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://www.royalunibrew.com