Ethernity Networks Ltd

LSE ENET
£0.02 0.0000 0.0000%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 18.75 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
323.90M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
323.32M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.67
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
385.60M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-85.45 %

Sự kiện sắp tới Ethernity Networks Ltd

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Ethernity Networks Ltd

Phân tích chứng khoán Ethernity Networks Ltd

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-32.71 1615.49
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
5.77 131.61
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
-44.12 527.37
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
0.08 -0.80
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-371.97 9.66

Thay đổi giá Ethernity Networks Ltd mỗi năm

0.02£ 0.48£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Ethernity Networks Ltd

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Ethernity Networks Ltd

Doanh thu và thu nhập ròng Ethernity Networks Ltd

Tất cả các thông số

Về công ty Ethernity Networks Ltd

Ethernity Networks Ltd. provides technology solutions for telecom, mobile, security, and data center markets in Asia, Europe, Israel, and the United States. The company develops and delivers data processing technology and solutions for carrier Ethernet switching. It provides ENET flow processors for telco/cloud network; ACE-NIC40 SmartNIC, an open flow enabled software acceleration NIC; ACE-NIC50 SmartNIC, which offers 10/25G Ethernet connectivity and field-programmable gate array (FPGA) acceleration; and ACE-NIC100 SmartNIC that provides flexible 10/25/40/100G Ethernet connectivity and programmable FPGA acceleration. The company also offers ENET network appliances, such as ENET UEP-20 universal edge platform, UEP2025 family universal edge platform, and ENET UEP-60 universal edge platform, as well as UEP3808 OLT, a programmable network appliance for PON OLT applications. In addition, it provides FPGA based networking and security solutions to telco/cloud equipment manufacturers and system integrators. The company was formerly known as Neracore Ltd. and changed its name to Ethernity Networks Ltd. in August 2004. Ethernity Networks Ltd. was incorporated in 2003 and is headquartered in Airport City, Israel.
Địa chỉ:
Beit Golan, Airport City, Israel, 7019900
Tên công ty: Ethernity Networks Ltd
Mã tổ chức phát hành: ENET
ISIN: IL0011410359
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
Ngành công nghiệp: Trang thiết bị liên lạc
Địa điểm: https://www.ethernitynet.com