GRIT Real Estate Income Group

LSE GR1T
£6.50 0.0000 0.0000%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 41.25 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
4.99B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
4.97B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.19
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
475.25M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-38.10 %

Sự kiện sắp tới GRIT Real Estate Income Group

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán GRIT Real Estate Income Group

Phân tích chứng khoán GRIT Real Estate Income Group

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-54.94 24.12
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
19.94 58.56
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
-56.96 4.51
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
0.18 0.32
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-40.88 3.80

Thay đổi giá GRIT Real Estate Income Group mỗi năm

6.50£ 14.25£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt GRIT Real Estate Income Group

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông GRIT Real Estate Income Group

Doanh thu và thu nhập ròng GRIT Real Estate Income Group

Tất cả các thông số

Về công ty GRIT Real Estate Income Group

Grit Real Estate Income Group Limited is the leading Pan-African real estate company focused on investing in, developing and actively managing a diversified portfolio of assets in carefully selected African countries (excluding South Africa). These high-quality assets are underpinned by predominantly US$ and Euro denominated long-term leases with a wide range of blue-chip multi-national tenant covenants across a diverse range of robust property sectors. The Company is committed to delivering strong and sustainable income for shareholders, with the potential for income and capital growth. The Company holds its primary listing on the Main Market of the London Stock Exchange (LSE: GR1T and a secondary listing on theStock Exchange of Mauritius (SEM: DEL.N0000).
Địa chỉ:
Unity Building, The Precinct, Grand Baie, Mauritius, 31301
Tên công ty: GRIT Real Estate Income Group
Mã tổ chức phát hành: GR1T
ISIN: GG00BMDHST63
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: Địa ốc
Địa điểm: https://www.grit.group