Science Group plc

LSE SAG
£560.00 0.0000 0.0000%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
ngành: công nghiệp Ngành công nghiệp: Những dịch vụ chuyên nghiệp
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 53.75 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
20.27B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
20.24B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.47
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
44.75M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
23.62 %

Sự kiện sắp tới Science Group plc

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Science Group plc

Phân tích chứng khoán Science Group plc

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
1155.52 1071.93
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
248.62 200.73
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
544.56 473.00
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.78 -0.03
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
20.88 16.80

Thay đổi giá Science Group plc mỗi năm

406.00£ 575.00£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Science Group plc

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Science Group plc

Doanh thu và thu nhập ròng Science Group plc

Tất cả các thông số

Về công ty Science Group plc

Science Group plc, a science, engineering, and technology business company, provides consultancy services and systems businesses in the United Kingdom, rest of Europe, North America, Asia, and internationally. It operates through four segments: Consultancy Services; Systems-Submarine Atmosphere Management; Systems-Audio Chips and Modules; and Freehold Properties. The company offers technical/scientific advisory, product development, and regulatory services. In addition, it is involved in the development, manufacture, and support of specialist systems for submarine atmosphere management used in the United Kingdom and international naval defence markets; and sale of chips and modules which are incorporated into digital radios. Further, The company provides property and associated services. It serves medical, defence and aerospace, food and beverage, consumer, and industrial sectors. The company was formerly known as Sagentia Group plc and changed its name to Science Group plc in July 2015. Science Group plc was incorporated in 2008 and is headquartered in Cambridge, the United Kingdom.
Địa chỉ:
Harston Mill, Cambridge, United Kingdom, CB22 7GG
Tên công ty: Science Group plc
Mã tổ chức phát hành: SAG
ISIN: GB00B39GTJ17
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngành: công nghiệp
Ngành công nghiệp: Những dịch vụ chuyên nghiệp
Địa điểm: https://www.sciencegroup.com