Vodafone Group PLC

LSE VOD
£87.90 0.82 0.94%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 58.75 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
1.86T
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
1.90T
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.55
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
25.58B
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
28.70 %

Sự kiện sắp tới Vodafone Group PLC

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Vodafone Group PLC

Phân tích chứng khoán Vodafone Group PLC

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-615.64 -615.64
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
30.92 35.35
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
78.97 78.97
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
1.48 1.48
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-5.74 -5.74

Thay đổi giá Vodafone Group PLC mỗi năm

63.92£ 89.34£
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Vodafone Group PLC

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Vodafone Group PLC

Doanh thu và thu nhập ròng Vodafone Group PLC

Tất cả các thông số

Về công ty Vodafone Group PLC

Vodafone Group Public Limited Company provides telecommunication services in Germany, the United Kingdom, rest of Europe, Turkey, and Africa. It offers mobile and fixed connectivity services; cloud and edge computing services; Vodafone Business UC with RingCentral, a flexible unified communications solution that allows preferred communication apps together into a single mobile-friendly platform that integrates into existing systems and cloud applications; Business Digital Applications; Internet of Things (IoT) business solutions; end-to-end IoT products; and cybersecurity solutions for businesses. The company also provides mobile broadband devices, fixed devices, mobiles, tablets, and other devices; Fixed broadband and WiFi; V by Vodafone, which offers a range of smart devices that help customers keep track and stay connected with the things and people; Vodafone Television, an internet video product; M-PESA, an African mobile money platform to make payments and provides financial services; voice and roaming services; Vodafone Pass where customers pay a fee to access chats, music, and social or streaming entertainment without keeping track of gigabytes. It serves private and public sector customers in health, banking and finance, transport and logistics, retail, utilities, and agriculture industries. The company was incorporated in 1984 and is based in Newbury, the United Kingdom.
Địa chỉ:
Vodafone House, Newbury, United Kingdom, RG14 2FN
Tên công ty: Vodafone Group PLC
Mã tổ chức phát hành: VOD
ISIN: GB00BH4HKS39
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: LSE
Tiền tệ: £
ngày IPO: 1988-10-25
Ngành công nghiệp: Dịch vụ viễn thông không dây
Địa điểm: https://www.vodafone.com