Bt Brands Inc

NASDAQ BTBD
$2.30 -0.57 -19.86%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Chu kỳ tiêu dùng Ngành công nghiệp: Nhà hàng
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 26.25 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
7.82M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
9.16M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
6.15M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
59.72 %

Sự kiện sắp tới Bt Brands Inc

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Bt Brands Inc

Phân tích chứng khoán Bt Brands Inc

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-3.56 -0.16
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
1.28 1.17
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
-10.43 0.12
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-1.53 -1.49
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-32.93 0.68

Thay đổi giá Bt Brands Inc mỗi năm

1.00$ 3.03$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Bt Brands Inc

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Bt Brands Inc

Doanh thu và thu nhập ròng Bt Brands Inc

Tất cả các thông số

Về công ty Bt Brands Inc

BT Brands, Inc. owns and operates fast-food restaurants in the north central region of United States. The company operates Burger Time restaurants located in Minnesota, North Dakota, and South Dakota; and a Dairy Queen franchise in Ham Lake, Minnesota. Its Burger Time restaurants provide various burgers and other food products, such as chicken sandwiches, pulled pork sandwiches, chicken chunks, sides, and soft drinks; and Dairy Queen restaurant offers burgers, chicken, sides, ice cream and other desserts, and various beverages. The company was founded in 1987 and is based in West Fargo, North Dakota.
Địa chỉ:
405 Main Avenue West, West Fargo, ND, United States, 58078
Tên công ty: Bt Brands Inc
Mã tổ chức phát hành: BTBD
ISIN: US0557MQ2066
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2021-11-12
Ngành công nghiệp: Nhà hàng
Địa điểm: https://itsburgertime.com