Cocrystal Pharma Inc

NASDAQ COCP
$1.48 0.0100 0.97%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Chăm sóc sức khỏe Ngành công nghiệp: Công nghệ sinh học
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 10 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
14.45M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
7.84M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
10.17M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-26.98 %

Sự kiện sắp tới Cocrystal Pharma Inc

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Cocrystal Pharma Inc

Phân tích chứng khoán Cocrystal Pharma Inc

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-0.91 -1.30
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
2.16 1.15
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
-0.51 -0.75
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
0.43 0.42
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-216.99 -50.00

Thay đổi giá Cocrystal Pharma Inc mỗi năm

1.17$ 3.25$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Cocrystal Pharma Inc

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Cocrystal Pharma Inc

Doanh thu và thu nhập ròng Cocrystal Pharma Inc

Tất cả các thông số

Về công ty Cocrystal Pharma Inc

Cocrystal Pharma, Inc., a biotechnology company, focuses on the discovery and development of antiviral therapeutic treatments for serious and/or chronic viral diseases. It employs structure-based technologies to create antiviral drugs primarily to treat hepatitis C virus (HCV), influenza virus, coronavirus, norovirus, and respiratory virus infections. The company develops CC-31244, a HCV non-nucleoside polymerase inhibitor that has completed Phase II a clinical trial to treat HCV infection; and CC-42344, a PB2 inhibitor that has completed Phase I clinical trial for treating influenza infection. It is also involved in identifying and developing non-nucleoside polymerase inhibitors for norovirus infections. Cocrystal Pharma, Inc. has a license and research collaboration agreement with Merck Sharp & Dohme Corp. to discover and develop proprietary influenza A/B antiviral agents; and a license agreement with Kansas State University Research Foundation to develop antiviral compounds for the treatment of norovirus and coronavirus infections. The company is headquartered in Bothell, Washington.
Địa chỉ:
19805 North Creek Parkway, Bothell, WA, United States, 98011
Tên công ty: Cocrystal Pharma Inc
Mã tổ chức phát hành: COCP
ISIN: US19188J3005
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2011-05-19
Ngành công nghiệp: Công nghệ sinh học
Địa điểm: https://www.cocrystalpharma.com