The Cooper Companies, Inc. Common Stock

NASDAQ COO
$68.00 0.86 1.28%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 41.25 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
16.39B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
18.86B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
200.70M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-26.03 %

Sự kiện sắp tới The Cooper Companies, Inc. Common Stock

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán The Cooper Companies, Inc. Common Stock

Phân tích chứng khoán The Cooper Companies, Inc. Common Stock

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
39.57 -1.00
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
2.28 0.93
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
17.01 -
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
2.23 0.21
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
5.00 -31.16

Thay đổi giá The Cooper Companies, Inc. Common Stock mỗi năm

64.58$ 111.23$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt The Cooper Companies, Inc. Common Stock

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông The Cooper Companies, Inc. Common Stock

Doanh thu và thu nhập ròng The Cooper Companies, Inc. Common Stock

Tất cả các thông số

Về công ty The Cooper Companies, Inc. Common Stock

The Cooper Companies, Inc., together with its subsidiaries, develops, manufactures, and markets contact lens wearers. The company operates in two segments, CooperVision and CooperSurgical. The CooperVision segment provides toric and multifocal lenses comprising lenses correcting vision challenges, such as astigmatism, presbyopia, and myopia; and spherical lense, including lenses that correct near and farsightedness in the Americas, Europe, the Middle East, Africa, and the Asia Pacific. The CooperSurgical segment focuses on family and women's health care, which provides fertility products and services, medical devices, and contraception, as well as cryostorage, such as cord blood and cord tissue storage to health care professionals and patients worldwide. It offers surgical and office products, including paragard contraceptive intrauterine devices; and fertility consumables and equipment, donor gamete services, and genomic services, including genetic testing. The company sells its products to distributors, group purchasing organizations, eye care and health care professionals, including independent practices, corporate retailers, hospitals and clinics, and authorized resellers. The Cooper Companies, Inc. was founded in 1958 and is headquartered in San Ramon, California.
Địa chỉ:
6101 Bollinger Canyon Road, San Ramon, CA, United States, 94583
Tên công ty: The Cooper Companies, Inc. Common Stock
Mã tổ chức phát hành: COO
ISIN: US2166484020
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1983-12-30
Ngành công nghiệp: Dụng cụ & Vật tư Y tế
Địa điểm: https://www.coopercos.com