CSW Industrials, Inc.

NASDAQ CSW
$265.95 1.87 0.71%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 55 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
4.89B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
4.67B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
16.78M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-24.62 %

Sự kiện sắp tới CSW Industrials, Inc.

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán CSW Industrials, Inc.

Phân tích chứng khoán CSW Industrials, Inc.

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
35.80 -2.61
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
8.93 4.43
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
20.56 -0.96
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.99 -0.05
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
12.74 -3.55

Thay đổi giá CSW Industrials, Inc. mỗi năm

245.11$ 432.01$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt CSW Industrials, Inc.

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông CSW Industrials, Inc.

Doanh thu và thu nhập ròng CSW Industrials, Inc.

Tất cả các thông số

Về công ty CSW Industrials, Inc.

CSW Industrials, Inc. provides various industrial products in the United States and internationally. It operates through three segments: Contractor Solutions, Engineered Building Solutions, and Specialized Reliability Solutions. The Contractor Solutions segment offers condensate pads, pans, and pumps; condensate switches and traps; drain management system; drain waste and vent mechanical products; ductless mini-split systems installation support tools and accessories; HVAC electrical protection, installation supplies, and maintenance chemicals; evaporator coils and air handlers; grilles, registers, diffusers and vents; line set covers; load management systems; refrigerant caps; solvents, cements, traps, and thread sealants; surge protection products; and wire pulling head tools. This segment sells its products under the AquaGuard, Aspen, Clean Check, Cover Guard, Desolv, Dust Free, EZ Trap, Falcon Stainless, Fortress, Goliath, G-O-N, Guardian Drain Lock, Hubsett, Kickstart, Leak Freeze, No. 5, Novent, PF WaterWorks, PRO-Fit, PSP Products, RectorSeal, Safe-T-Switch, Shoemaker Manufacturing, Slimduct, SureSeal, TRU-BLU, and TRUaire brands. The Engineered Building Solutions segment offers architectural railings and metals; fire and smoke protection, and fire stopping solutions; and pre-engineered and custom architectural building components under the Balco, BlazeSeal, Greco, IllumiTread, Metacaulk, MetaflexPro, and Smoke Guard brands. The Specialized Reliability Solutions segment provides compounds, lubricants, and sealants; industrial maintenance and repair, anti-seize, contamination control, and desiccant breather filtration products; lubricant management systems; operation solutions; and rail friction modifiers under the AccuTrack, Air Sentry, BioRail, Deacon, Envirolube, Extreme, Gearmate, Jet-Lube, Kopr-Kote, Matrix, NCS-30 ECF, OilSafe, RailArmor, Run-N-Seal ECF, TOR Armor, and Whitmore brands. The company was incorporated in 2014 and is based in Dallas, Texas.
Địa chỉ:
5420 Lyndon B. Johnson Freeway, Dallas, TX, United States, 75240
Tên công ty: CSW Industrials, Inc.
Mã tổ chức phát hành: CSW
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2025-06-09
ngành: công nghiệp
Địa điểm: https://www.cswindustrials.com