Cryoport Inc

NASDAQ CYRX
$10.35 1.50 16.95%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: công nghiệp Ngành công nghiệp: Tích hợp vận tải & hậu cần
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 28.75 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
303.68M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
457.06M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
49.95M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
33.03 %

Sự kiện sắp tới Cryoport Inc

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Cryoport Inc

Phân tích chứng khoán Cryoport Inc

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-2.82 -1.40
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.96 1.07
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
-6.49 -
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-2.18 0.48
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-27.04 -27.16

Thay đổi giá Cryoport Inc mỗi năm

4.70$ 10.35$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Cryoport Inc

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Cryoport Inc

Doanh thu và thu nhập ròng Cryoport Inc

Tất cả các thông số

Về công ty Cryoport Inc

Cryoport, Inc. provides temperature-controlled supply chain solutions in biopharma/pharma, animal health, and reproductive medicine markets in the Americas, Europe, the Middle East, Africa, and the Asia Pacific. The company offers Cryoport Express Shippers; Cryoport ELITE -80°C Gene Therapy Shipper; Cryoport Express Cryogenic HV3 Shipping System (HV3); Smartpak II Condition Monitoring System and Tec4Med; Cryoport accessories. It also provides Cryoport BioStorage/Bioservices, such as CRYOGENE, a biostorage solution for the provision of pre-clinical temperature-controlled biological materials management services; and Cryoport System Bioservices, such as controlled temperature storage, kitting, labelling, fulfillment, sample management, drug return, and Qualified Person drug product release services. In addition, the company offers IntegriCell services that comprise apheresis/leukapheresis collection, cryoshuttle transportation, cryo-process optimization, and cryopreservation services; Cryoport consulting services, including physical, thermal, and shipping qualifications of shipping systems and/or packaging to developing custom packaging solutions; CRYOPD, a temperature-controlled logistics solution; MVE Biological Solutions Fusion cryogenic system, a self-sustaining cryogenic freezer; and Vario cryogenic system, a cryogenic freezer system. Further, it provides biological specimen cryopreservation storage and maintenance; archiving, monitoring, tracking, receipt, and delivery of samples; frozen biological specimens transportation; and incoming and outgoing biological specimens management; and short-term logistics and engineering consulting services. Cryoport, Inc. was founded in 1999 and is based in Brentwood, Tennessee.
Địa chỉ:
112 Westwood Place, Brentwood, TN, United States, 37027
Tên công ty: Cryoport Inc
Mã tổ chức phát hành: CYRX
ISIN: US2290503075
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2005-03-15
ngành: công nghiệp
Ngành công nghiệp: Tích hợp vận tải & hậu cần
Địa điểm: https://www.cryoportinc.com