DeFi Technologies Inc.

NASDAQ DEFT
$1.98 -0.08 -3.88%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Các dịch vụ tài chính Ngành công nghiệp: Thị trường vốn
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 17.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
1.10B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
1.09B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
366.97M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-

Sự kiện sắp tới DeFi Technologies Inc.

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán DeFi Technologies Inc.

Phân tích chứng khoán DeFi Technologies Inc.

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
49.82 0.55
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
- 1.22
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
39.66 4.44
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.27 0.17
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
28.48 13.46

Thay đổi giá DeFi Technologies Inc. mỗi năm

1.98$ 4.25$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt DeFi Technologies Inc.

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông DeFi Technologies Inc.

Doanh thu và thu nhập ròng DeFi Technologies Inc.

Tất cả các thông số

Về công ty DeFi Technologies Inc.

DeFi Technologies Inc., a technology company, engages in the development of exchange traded products that synthetically track the value of a single DeFi protocol or a basket of protocols in Canada. The company provides asset management services, such as indirect exposure to underlying digital assets, digital asset indexes, or other decentralized finance instruments. It is also involved in early-stage investments in companies, banks and foundations in the digital asset space; operation of a specialized arbitrage trading desk that focuses on identifying and capitalizing on low-risk arbitrage opportunities within the digital asset market; private research that produces research reports on digital assets; and provision of OTC desk and digital asset liquidity. The company was formerly known as Valour Inc. and changed its name to DeFi Technologies Inc. in July 2023. DeFi Technologies Inc. was incorporated in 1986 and is headquartered in Toronto, Canada.
Địa chỉ:
198 Davenport Road, Toronto, ON, Canada, M5R 1J2
Tên công ty: DeFi Technologies Inc.
Mã tổ chức phát hành: DEFT
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
Ngành công nghiệp: Thị trường vốn
Địa điểm: https://defi.tech