Flexsteel Industries

NASDAQ FLXS
$46.79 0.49 1.06%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Hàng tiêu dùng Ngành công nghiệp: Đồ dùng gia đình
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 52.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
192.44M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
177.45M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.44
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
5.27M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-13.89 %

Sự kiện sắp tới Flexsteel Industries

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Flexsteel Industries

Phân tích chứng khoán Flexsteel Industries

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
13.39 -0.64
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
1.99 0.97
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
7.32 8.34
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.62 -0.34
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
9.09 -3.22

Thay đổi giá Flexsteel Industries mỗi năm

29.41$ 64.48$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Flexsteel Industries

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Flexsteel Industries

Doanh thu và thu nhập ròng Flexsteel Industries

Tất cả các thông số

Về công ty Flexsteel Industries

Flexsteel Industries, Inc., cùng với các công ty con, hoạt động với tư cách là nhà sản xuất, nhập khẩu và tiếp thị trực tuyến đồ nội thất bằng gỗ và bọc nệm cho thị trường nhà ở và thị trường hợp đồng tại Hoa Kỳ. Nó cung cấp đồ nội thất bọc nệm, chẳng hạn như ghế sofa, ghế dài, ghế, ghế ngả và ghế ngả, ghế xoay, giường sofa, bộ đồ giường có thể chuyển đổi, bàn, bàn làm việc, bàn ghế ăn và nội thất phòng ngủ. Công ty phân phối sản phẩm thông qua các kênh thương mại điện tử và mạng lưới đại lý. Flexsteel Industries, Inc. được thành lập vào năm 1893 và có trụ sở tại Dubuque, Iowa.
Địa chỉ:
385 Bell Street, Dubuque, IA, United States, 52001-0877
Tên công ty: Flexsteel Industries
Mã tổ chức phát hành: FLXS
ISIN: US3393821034
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1992-02-25
Ngành công nghiệp: Đồ dùng gia đình
Địa điểm: https://www.flexsteel.com