GE HealthCare Technologies Inc.

NASDAQ GEHC
$74.12 1.74 2.40%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 47.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
37.05B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
43.47B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
459.00M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-5.19 %

Sự kiện sắp tới GE HealthCare Technologies Inc.

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán GE HealthCare Technologies Inc.

Phân tích chứng khoán GE HealthCare Technologies Inc.

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
16.97 -0.52
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
4.25 0.82
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
11.38 -0.24
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
1.68 -0.05
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
23.76 -8.94

Thay đổi giá GE HealthCare Technologies Inc. mỗi năm

58.75$ 93.85$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt GE HealthCare Technologies Inc.

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông GE HealthCare Technologies Inc.

Doanh thu và thu nhập ròng GE HealthCare Technologies Inc.

Tất cả các thông số

Về công ty GE HealthCare Technologies Inc.

GE HealthCare Technologies Inc. engages in the development, manufacture, and marketing of products, services, and complementary digital solutions used in the diagnosis, treatment, and monitoring of patients in the United States, Canada, and internationally. The company operates through four segments: Imaging, Advanced Visualization Solutions (AVS), Patient Care Solutions (PCS), and Pharmaceutical Diagnostics (PDx). The Imaging segment offers molecular imaging, computed tomography (CT) scanning, magnetic resonance (MR) imaging, image-guided therapy, X-ray systems, and women's health products. The AVS segment provides ultrasound, image guided therapies, and interventional solutions for screening, diagnosis, treatment, and monitoring of certain diseases in clinical areas, such as women's health, cardiovascular, and comprehensive care ultrasound as well as surgical visualization and guidance products. The PCS segment provides medical devices, consumables, services, and digital solutions. Its portfolio includes patient monitoring, diagnostic cardiology, consumables and services, digital solutions, maternal infant care, and anesthesia products. The PDx segment supplies diagnostic agents, including CT, angiography and X-ray, MR, single-photon emission computed tomography, and positron emission tomography to the radiology and nuclear medicine industries. The segment also provides contrast media pharmaceuticals that are administered to a patient prior to certain diagnostic scans to increase the visibility of tissues or structures during imaging exams; and molecular imaging agents or radiopharmaceuticals, which are molecular tracers labeled with radioisotopes. The company was formerly known as GE Healthcare Holding LLC and changed its name to GE HealthCare Technologies Inc. in December 2022. The company was incorporated in 2022 and is headquartered in Chicago, Illinois.
Địa chỉ:
500 West Monroe Street, Chicago, IL, United States, 60661
Tên công ty: GE HealthCare Technologies Inc.
Mã tổ chức phát hành: GEHC
ISIN: US36266G1076
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2023-01-04
Ngành công nghiệp: Dịch vụ thông tin sức khỏe
Địa điểm: https://www.gehealthcare.com