Green Plains

NASDAQ GPRE
$11.15 0.35 3.24%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 30 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
310.73M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
805.09M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.53
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
64.07M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
17.62 %

Sự kiện sắp tới Green Plains

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Green Plains

Phân tích chứng khoán Green Plains

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-2.99 -2.03
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.70 1.17
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
20.91 3.84
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
12.84 0.07
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-13.04 0.13

Thay đổi giá Green Plains mỗi năm

3.30$ 13.83$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Green Plains

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Green Plains

Doanh thu và thu nhập ròng Green Plains

Tất cả các thông số

Về công ty Green Plains

Green Plains Inc. sản xuất, tiếp thị và phân phối ethanol tại Hoa Kỳ và quốc tế. Nó hoạt động thông qua bốn phân khúc: Sản xuất Ethanol, Kinh doanh nông nghiệp và Dịch vụ năng lượng, Thực phẩm và Nguyên liệu, và Quan hệ đối tác. Mảng Sản xuất Ethanol sản xuất và bán ethanol, ngũ cốc chưng cất và dầu ngô. Phân khúc Kinh doanh Nông nghiệp và Dịch vụ Năng lượng tham gia vào các hoạt động thu mua, xử lý và lưu trữ ngũ cốc; và kinh doanh tiếp thị hàng hóa, chuyên mua, tiếp thị, bán và phân phối ethanol, ngũ cốc chưng cất và dầu ngô, cũng như ngũ cốc, khí đốt tự nhiên và các mặt hàng khác ở nhiều thị trường khác nhau. Phân khúc này cũng cung cấp dịch vụ sấy và bảo quản ngũ cốc cho các nhà sản xuất ngũ cốc. Mảng Thực phẩm và Thành phần sản xuất, kinh doanh và bán dầu ngô và đậu nành. Phân khúc Đối tác cung cấp dịch vụ lưu trữ và vận chuyển nhiên liệu. Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2020, cơ sở này hoạt động thông qua 31 cơ sở lưu trữ ethanol; 6 cơ sở kho nhiên liệu; và một đội tàu khoảng 2.480 toa xe lửa cho thuê. Công ty trước đây được gọi là Green Plains Renewable Energy, Inc. và đổi tên thành Green Plains Inc. vào tháng 5 năm 2014. Green Plains Inc. được thành lập vào năm 2004 và có trụ sở chính tại Omaha, Nebraska.
Địa chỉ:
1811 Aksarben Drive, Omaha, NE, United States, 68106
Tên công ty: Green Plains
Mã tổ chức phát hành: GPRE
ISIN: US3932221043
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2006-03-15
ngành: Năng lượng
Địa điểm: https://www.gpreinc.com