Honeywell International Inc

NASDAQ HON
$214.25 -0.91 -0.42%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: công nghiệp Ngành công nghiệp: Tập đoàn
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 50 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
138.00B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
161.17B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
651.70M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-5.15 %

Sự kiện sắp tới Honeywell International Inc

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Honeywell International Inc

Phân tích chứng khoán Honeywell International Inc

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
24.25 0.0100
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
7.95 -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
15.84 2.62
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
2.28 1.31
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
32.59 -4.67

Thay đổi giá Honeywell International Inc mỗi năm

182.86$ 240.40$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Honeywell International Inc

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Honeywell International Inc

Doanh thu và thu nhập ròng Honeywell International Inc

Tất cả các thông số

Về công ty Honeywell International Inc

Honeywell International Inc. engages in the aerospace technologies, industrial automation, building automation, and energy and sustainable solutions businesses in the United States, Europe, and internationally. The company's Aerospace Technologies segment offers auxiliary power units, propulsion engines, integrated avionics, environmental control and electric power systems, engine controls, flight safety, communications, navigation hardware, data and software applications, radar and surveillance systems, aircraft lighting, advanced systems and instruments, satellite and space components, and aircraft wheels and brakes; thermal systems; and spare parts; repair, overhaul, and maintenance services; and wireless connectivity services. Its Industrial Automation segment provides automation control and instrumentation products and services; smart energy products; sensing technologies with custom-engineered sensors and services; gas detection technologies and personal protective equipment; and system design automation equipment, as well as software and analytics for manufacturing, distribution, and fulfillment operations. Its Building Automation segment provides software applications for building control and optimization; sensors, switches, control systems, and instruments for energy management; access control; video surveillance; fire products; and installation, maintenance, and upgrades of systems. The company's Energy and Sustainability Solutions segment offers aviation fuels, petrochemical, refining, and natural gas liquefaction technologies; carbon management solutions; catalysts and adsorbents, equipment and aftermarket services; refrigeration and heating solutions; protective armor and medical applications; and semiconductor materials, as well as data integration and software solutions. Honeywell International Inc. was founded in 1885 and is headquartered in Charlotte, North Carolina.
Địa chỉ:
855 South Mint Street, Charlotte, NC, United States, 28202
Tên công ty: Honeywell International Inc
Mã tổ chức phát hành: HON
ISIN: US4385161066
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1970-01-02
ngành: công nghiệp
Ngành công nghiệp: Tập đoàn
Địa điểm: https://www.honeywell.com