Lifetime Brands

NASDAQ LCUT
$4.29 0.19 4.63%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Hàng tiêu dùng Ngành công nghiệp: Đồ dùng gia đình
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 42.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
106.57M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
285.56M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.26
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
21.62M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-27.41 %

Sự kiện sắp tới Lifetime Brands

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Lifetime Brands

Phân tích chứng khoán Lifetime Brands

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-10.56 -0.64
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.55 0.97
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
8.29 8.34
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
5.19 -0.34
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-4.47 -3.22

Thay đổi giá Lifetime Brands mỗi năm

3.00$ 6.87$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Lifetime Brands

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Lifetime Brands

Doanh thu và thu nhập ròng Lifetime Brands

Tất cả các thông số

Về công ty Lifetime Brands

Lifetime Brands, Inc. thiết kế, tìm nguồn và bán đồ dùng nhà bếp, bộ đồ ăn và các sản phẩm khác có thương hiệu để sử dụng trong gia đình ở Hoa Kỳ và quốc tế. Công ty cung cấp các sản phẩm đồ dùng nhà bếp, bao gồm dụng cụ và đồ dùng nhà bếp, dao kéo, cân bếp, nhiệt kế, thớt, kéo, dụng cụ nấu ăn, đồ đựng thức ăn, giá đựng gia vị và dụng cụ làm bánh; và các sản phẩm bộ đồ ăn bao gồm bộ đồ ăn, bộ đồ ăn có chân, bộ đồ ăn bằng phẳng và bộ đồ quà tặng. Nó cũng cung cấp các giải pháp gia đình, chẳng hạn như đồ uống giữ nhiệt, cân tắm, đồ gia dụng thời tiết và ngoài trời, bảo quản thực phẩm, du lịch bằng cao su tổng hợp và các sản phẩm trang trí nhà cửa. Công ty sở hữu hoặc cấp phép cho nhiều thương hiệu khác nhau, bao gồm Farberware, Mikasa, Taylor, KitchenAid, KitchenCraft, Pfaltzgraff, BUILT NY, Rabbit, Kamenstein và MasterClass. Nó phục vụ các thương nhân ở thị trường đại chúng, cửa hàng đặc sản, cửa hàng thương mại, cửa hàng bách hóa, câu lạc bộ kho hàng, cửa hàng tạp hóa, nhà bán lẻ giảm giá, nhà phân phối dịch vụ thực phẩm, hiệu thuốc, cửa hàng thực phẩm và đồ uống và thương mại điện tử. Công ty bán sản phẩm của mình trực tiếp cũng như thông qua các trang web riêng của mình. Lifetime Brands, Inc. được thành lập vào năm 1945 và có trụ sở chính tại Garden City, New York.
Địa chỉ:
1000 Stewart Avenue, Garden City, NY, United States, 11530
Tên công ty: Lifetime Brands
Mã tổ chức phát hành: LCUT
ISIN: US53222Q1031
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1991-06-05
Ngành công nghiệp: Đồ dùng gia đình
Địa điểm: https://www.lifetimebrands.com