SIGA Technologies

NASDAQ SIGA
$8.42 -0.07 -0.82%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Chăm sóc sức khỏe Ngành công nghiệp: Dược phẩm
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 45 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
391.42M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
229.71M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.89
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
71.43M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
40.10 %

Sự kiện sắp tới SIGA Technologies

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán SIGA Technologies

Phân tích chứng khoán SIGA Technologies

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
8.07 -1.50
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
2.00 1.38
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
3.66 -0.54
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-2.57 0.35
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
22.45 -27.86

Thay đổi giá SIGA Technologies mỗi năm

5.22$ 9.48$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt SIGA Technologies

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông SIGA Technologies

Doanh thu và thu nhập ròng SIGA Technologies

Tất cả các thông số

Về công ty SIGA Technologies

SIGA Technologies, Inc., một công ty dược phẩm thương mại, tập trung vào thị trường an ninh y tế và bệnh truyền nhiễm ở Hoa Kỳ. Sản phẩm chính của nó là TPOXX, một loại thuốc kháng vi-rút dùng qua đường uống để điều trị bệnh đậu mùa ở người do vi-rút variola gây ra. SIGA Technologies, Inc. có quan hệ đối tác chiến lược với Cipla Therapeutics để mang lại sự đổi mới bền vững và khả năng tiếp cận các loại thuốc kháng khuẩn chủ yếu chống lại các mối đe dọa sinh học. Công ty được thành lập vào năm 1995 và có trụ sở tại New York, New York.
Địa chỉ:
31 East 62nd Street, New York, NY, United States, 10065
Tên công ty: SIGA Technologies
Mã tổ chức phát hành: SIGA
ISIN: US8269171067
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1997-09-09
Ngành công nghiệp: Dược phẩm
Địa điểm: https://www.siga.com