Vodafone Group

NASDAQ VOD
$11.75 0.05 0.43%
Giá cổ phiếu hôm nay
Vương quốc Anh
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 47.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
26.16B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
26.16B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.55
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
2.45B
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
38.40 %

Sự kiện sắp tới Vodafone Group

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Vodafone Group

Phân tích chứng khoán Vodafone Group

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-25.61 -6.85
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.38 2.22
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
1.16 12.22
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
- 1.23
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
- 5.25

Thay đổi giá Vodafone Group mỗi năm

8.05$ 12.06$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Vodafone Group

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Vodafone Group

Doanh thu và thu nhập ròng Vodafone Group

Tất cả các thông số

Về công ty Vodafone Group

Công ty TNHH Tập đoàn Vodafone tham gia vào các dịch vụ viễn thông ở Châu Âu và quốc tế. Công ty cung cấp các dịch vụ di động cho phép khách hàng gọi điện, nhắn tin và truy cập dữ liệu; dịch vụ đường dây cố định, bao gồm băng thông rộng, dịch vụ truyền hình (TV) và thoại; và các dịch vụ hội tụ dưới tên GigaKombi và Vodafone One cho khách hàng. Nó cũng cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng, chẳng hạn như Internet of Things (IoT) bao gồm các dịch vụ hậu cần và quản lý đội xe, đo lường thông minh, bảo hiểm, đám mây và bảo mật; và các giải pháp ô tô và sức khỏe. Ngoài ra, công ty còn cung cấp M-Pesa, một nền tảng thanh toán ở Châu Phi, cung cấp các dịch vụ chuyển tiền, tài chính, kinh doanh và thanh toán cho người bán; và các dịch vụ khác nhau cho các nhà khai thác thông qua các thỏa thuận thị trường đối tác. Công ty TNHH Tập đoàn Vodafone có quan hệ đối tác chiến lược với Open Fiber. Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021, nó có khoảng 315 triệu khách hàng di động, 28 triệu khách hàng băng thông rộng cố định và 22 triệu khách hàng truyền hình. Công ty được thành lập vào năm 1984 và có trụ sở tại Newbury, Vương quốc Anh.
Địa chỉ:
Vodafone House, Newbury, United Kingdom, RG14 2FN
Tên công ty: Vodafone Group
Mã tổ chức phát hành: VOD
ISIN: US92857W3088
Quốc gia: Vương quốc Anh
Trao đổi: NASDAQ
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1988-10-25
Ngành công nghiệp: Dịch vụ viễn thông không dây
Địa điểm: https://www.vodafone.com