Albemarle Corporation

NYSE ALB-PA
$37.63 -0.35 -0.92%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Vật liệu cơ bản Ngành công nghiệp: Hóa chất đặc biệt
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 35 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
4.19B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
5.80B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
117.65M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-7.52 %

Sự kiện sắp tới Albemarle Corporation

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Albemarle Corporation

Phân tích chứng khoán Albemarle Corporation

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-3.68 11.50
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.48 1.50
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
-7.15 11.16
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-1.98 2.20
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-11.37 5.09

Thay đổi giá Albemarle Corporation mỗi năm

27.11$ 50.50$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Albemarle Corporation

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Albemarle Corporation

Doanh thu và thu nhập ròng Albemarle Corporation

Tất cả các thông số

Về công ty Albemarle Corporation

Albemarle Corporation provides energy storage solutions worldwide. It operates through three segments: Energy Storage, Specialties, and Ketjen. The Energy Storage segment offers lithium compounds, including lithium carbonate, lithium hydroxide, and lithium chloride for use in lithium batteries used in consumer electronics and electric vehicles, power grids and solar panels, high performance greases, specialty glass used in consumer appliances and electronics, organic synthesis processes in the areas of steroid chemistry and vitamins, and various life science applications, as well as intermediates in the pharmaceutical industry; technical services, including handling and use of reactive lithium products; and recycling services for lithium-containing by-products. The Specialties segment provides bromine and highly specialized lithium solutions for various industries, such as energy, mobility, connectivity, and health comprising fire safety compounds; bromine-based specialty chemicals products, including elemental bromine, alkyl bromides, inorganic bromides, brominated powdered activated carbon, and various bromine fine chemicals; lithium specialties, such as butyllithium and lithium aluminum hydride; cesium products for the chemical and pharmaceutical industries; and zirconium, barium, and titanium products for pyrotechnical applications that include airbag initiators. The Ketjen segment offers clean fuels technologies, including hydroprocessing catalysts together with isomerization and akylation catalysts; fluidized catalytic cracking catalysts and additives; and performance catalyst solutions comprising organometallics and curatives. It serves grid storage, automotive, aerospace, conventional energy, electronics, construction, agriculture and food, pharmaceuticals and medical device industries. Albemarle Corporation was founded in 1887 and is headquartered in Charlotte, North Carolina.
Địa chỉ:
4250 Congress Street, Charlotte, NC, United States, 28209
Tên công ty: Albemarle Corporation
Mã tổ chức phát hành: ALB-PA
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
Ngành công nghiệp: Hóa chất đặc biệt
Địa điểm: https://www.albemarle.com