Air Products and Chemicals

NYSE APD
$289.86 -0.11 -0.04%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Nguyên vật liệu Ngành công nghiệp: Khí công nghiệp
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 46.25 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
65.68B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
80.05B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.83
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
222.70M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-0.06 %

Sự kiện sắp tới Air Products and Chemicals

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Air Products and Chemicals

Phân tích chứng khoán Air Products and Chemicals

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
42.83 42.83
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
3.79 4.47
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
22.35 22.35
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
4.01 4.01
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
10.43 10.43

Thay đổi giá Air Products and Chemicals mỗi năm

248.61$ 338.07$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Air Products and Chemicals

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Air Products and Chemicals

Doanh thu và thu nhập ròng Air Products and Chemicals

Tất cả các thông số

Về công ty Air Products and Chemicals

Air Products and Chemicals, Inc. cung cấp các loại khí trong khí quyển, các loại khí, thiết bị và dịch vụ đặc biệt trên toàn thế giới. Công ty sản xuất các loại khí trong khí quyển, bao gồm oxy, nitơ và argon; xử lý các loại khí như hydro, heli, carbon dioxide, carbon monoxide, khí tổng hợp; khí đặc biệt; và thiết bị để sản xuất hoặc xử lý khí bao gồm các bộ phận tách không khí và máy phát điện không đông lạnh cho khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm tinh chế, hóa chất, khí hóa, kim loại, sản xuất, thực phẩm và đồ uống, điện tử, chụp cộng hưởng từ, sản xuất và tinh chế năng lượng, và kim loại. Nó cũng thiết kế và sản xuất các thiết bị để tách không khí, thu hồi và tinh chế hydrocarbon, hóa lỏng khí tự nhiên, vận chuyển và lưu trữ heli lỏng và hydro lỏng. Air Products and Chemicals, Inc. có sự hợp tác chiến lược với Công ty Baker Hughes để phát triển hệ thống nén hydro. Công ty được thành lập vào năm 1940 và có trụ sở tại Allentown, Pennsylvania.
Địa chỉ:
1940 Air Products Boulevard, Allentown, PA, United States, 18106-5500
Tên công ty: Air Products and Chemicals
Mã tổ chức phát hành: APD
ISIN: US0091581068
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1987-01-01
Ngành công nghiệp: Khí công nghiệp
Địa điểm: https://www.airproducts.com