Core Natural Resources, Inc.

NYSE CNR
$70.76 -0.52 -0.73%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Năng lượng Ngành công nghiệp: Than nhiệt
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 53.75 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
3.88B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
3.84B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
50.26M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-33.67 %

Sự kiện sắp tới Core Natural Resources, Inc.

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Core Natural Resources, Inc.

Phân tích chứng khoán Core Natural Resources, Inc.

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
33.63 33.63
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
2.03 0.99
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
9.21 9.21
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.09 -0.09
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
2.96 2.96

Thay đổi giá Core Natural Resources, Inc. mỗi năm

63.72$ 133.33$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Core Natural Resources, Inc.

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Core Natural Resources, Inc.

Doanh thu và thu nhập ròng Core Natural Resources, Inc.

Tất cả các thông số

Về công ty Core Natural Resources, Inc.

Core Natural Resources, Inc., together with its subsidiaries, produces, sells, and exports metallurgical and thermal coals in the United States and internationally. It operates through two segments, Pennsylvania Mining Complex (PAMC) and CONSOL Marine Terminal. The PAMC segment engages in the mining, preparing, and marketing of bituminous coal to power generators, industrial end-users, and metallurgical end-users. The CONSOL Marine Terminal segment provides coal export terminal services through the Port of Baltimore. The company was formerly known as CONSOL Energy Inc. and changed its name to Core Natural Resources, Inc. in January 2025. Core Natural Resources, Inc. was founded in 1864 and is headquartered in Canonsburg, Pennsylvania.
Địa chỉ:
275 Technology Drive, Canonsburg, PA, United States, 15317-9565
Tên công ty: Core Natural Resources, Inc.
Mã tổ chức phát hành: CNR
ISIN: US2189371006
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1992-04-06
ngành: Năng lượng
Ngành công nghiệp: Than nhiệt
Địa điểm: https://corenaturalresources.com