DRDGOLD Limited ADR

NYSE DRD
$20.64 -0.27 -1.29%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Vật liệu cơ bản Ngành công nghiệp: Vàng
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 45 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
746.83M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
-1.63B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
86.54M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
139.17 %

Sự kiện sắp tới DRDGOLD Limited ADR

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán DRDGOLD Limited ADR

Phân tích chứng khoán DRDGOLD Limited ADR

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
0.47 10.66
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.11 1.49
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
-0.66 5.03
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.96 0.04
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
28.31 9.01

Thay đổi giá DRDGOLD Limited ADR mỗi năm

7.83$ 20.91$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt DRDGOLD Limited ADR

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông DRDGOLD Limited ADR

Doanh thu và thu nhập ròng DRDGOLD Limited ADR

Tất cả các thông số

Về công ty DRDGOLD Limited ADR

DRDGOLD Limited, a gold mining company, engages in the extraction of gold from the retreatment of surface mine tailings in South Africa. It sells gold and silver bullion. It is involved in provision care and maintenance services; and operation of training center. The company was formerly known as Durban Roodepoort Deep Limited and changed its name to DRDGOLD Limited in 2004. The company was incorporated in 1895 and is headquartered in Johannesburg, South Africa. DRDGOLD Limited is a subsidiary of Sibanye Gold Limited.
Địa chỉ:
Constantia Office Park, Johannesburg, South Africa, 1709
Tên công ty: DRDGOLD Limited ADR
Mã tổ chức phát hành: DRD
ISIN: US26152H3012
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1996-09-30
Ngành công nghiệp: Vàng
Địa điểm: https://www.drdgold.com