Darden Restaurants

NYSE DRI
$187.02 0.41 0.22%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 38.75 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
25.65B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
25.41B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.31
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
117.90M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
0.18 %

Sự kiện sắp tới Darden Restaurants

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Darden Restaurants

Phân tích chứng khoán Darden Restaurants

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
24.44 18.91
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
10.06 3.07
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
14.92 11.98
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
-0.14 3.02
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
45.41 17.90

Thay đổi giá Darden Restaurants mỗi năm

155.93$ 225.78$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Darden Restaurants

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Darden Restaurants

Doanh thu và thu nhập ròng Darden Restaurants

Tất cả các thông số

Về công ty Darden Restaurants

Darden Restaurants, Inc., thông qua các công ty con, sở hữu và vận hành các nhà hàng đầy đủ dịch vụ tại Hoa Kỳ và Canada. Tính đến ngày 30 tháng 5 năm 2021, nó sở hữu và điều hành 1.834 nhà hàng, trong đó có 875 nhà hàng thuộc Olive Garden, 533 nhà hàng thuộc LongHorn Steakhouse, 170 nhà hàng thuộc Cheddar's Scratch Kitchen, 81 nhà hàng thuộc Yard House, 63 nhà hàng thuộc The Capital Grille, 44 nhà hàng thuộc The Capital Grille. Các mùa 52, 42 dưới nhãn hiệu Bahama Breeze và 26 dưới nhãn hiệu Eddie V's Prime Seafood. Công ty được thành lập vào năm 1968 và có trụ sở tại Orlando, Florida.
Địa chỉ:
1000 Darden Center Drive, Orlando, FL, United States, 32837
Tên công ty: Darden Restaurants
Mã tổ chức phát hành: DRI
ISIN: US2371941053
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1995-05-05
Địa điểm: https://www.darden.com