Dycom Industries

NYSE DY
$248.34 -5.66 -2.23%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: công nghiệp Ngành công nghiệp: Kỹ thuật xây dựng
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 43.75 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
4.90B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
5.96B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.44
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
29.26M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
42.67 %

Sự kiện sắp tới Dycom Industries

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Dycom Industries

Phân tích chứng khoán Dycom Industries

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
21.14 20.04
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
4.90 3.30
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
10.22 10.53
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
1.81 0.73
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
18.32 12.48

Thay đổi giá Dycom Industries mỗi năm

136.75$ 279.99$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Dycom Industries

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Dycom Industries

Doanh thu và thu nhập ròng Dycom Industries

Tất cả các thông số

Về công ty Dycom Industries

Dycom Industries, Inc. cung cấp các dịch vụ ký hợp đồng đặc biệt tại Hoa Kỳ. Công ty cung cấp nhiều dịch vụ hợp đồng đặc biệt khác nhau, bao gồm các dịch vụ quản lý chương trình, kỹ thuật, xây dựng, bảo trì và lắp đặt, chẳng hạn như lắp đặt và nối cáp quang, đồng và cáp đồng trục cho các nhà cung cấp viễn thông. Công ty cũng cung cấp dịch vụ xây dựng tháp, lắp đặt đường dây và ăng-ten, xây dựng nền móng và đệm thiết bị cũng như bố trí vị trí trạm phát sóng nhỏ cho các nhà mạng không dây, cũng như lắp đặt thiết bị và chế tạo vật liệu cũng như các dịch vụ thử nghiệm hiện trường; đồng thời cài đặt và bảo trì thiết bị tại cơ sở của khách hàng, chẳng hạn như đầu ghi video kỹ thuật số, hộp giải mã tín hiệu số và modem cho các nhà khai thác hệ thống cáp. Ngoài ra, công ty còn cung cấp dịch vụ xây dựng và bảo trì các công trình điện, gas và các khách hàng khác; và các dịch vụ định vị cơ sở ngầm, chẳng hạn như định vị điện thoại, truyền hình cáp, đường dây điện, nước, cống rãnh và khí đốt cho nhiều công ty tiện ích khác nhau, bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông. Dycom Industries, Inc. được thành lập vào năm 1969 và có trụ sở chính tại Palm Beach Gardens, Florida.
Địa chỉ:
11780 U.S. Highway One, Palm Beach Gardens, FL, United States, 33408
Tên công ty: Dycom Industries
Mã tổ chức phát hành: DY
ISIN: US2674751019
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1990-09-24
ngành: công nghiệp
Ngành công nghiệp: Kỹ thuật xây dựng
Địa điểm: https://www.dycomind.com