Flowers Foods

NYSE FLO
$12.76 0.0000 0.0000%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 40 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
4.03B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
5.90B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.36
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
212.14M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-38.24 %

Sự kiện sắp tới Flowers Foods

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Flowers Foods

Phân tích chứng khoán Flowers Foods

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
17.68 20.34
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
3.11 1.98
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
11.19 10.68
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
3.54 2.42
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
16.11 9.32

Thay đổi giá Flowers Foods mỗi năm

12.76$ 23.32$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Flowers Foods

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Flowers Foods

Doanh thu và thu nhập ròng Flowers Foods

Tất cả các thông số

Về công ty Flowers Foods

Flowers Foods, Inc. sản xuất và tiếp thị các sản phẩm bánh mì đóng gói tại Hoa Kỳ. Nó cung cấp bánh mì tươi, bánh bao, bánh mì cuộn, bánh snack và bánh ngô, cũng như bánh mì và bánh mì cuộn đông lạnh dưới các nhãn hiệu Nature's Own, Dave's Killer Bread, Wonder, Canyon Bakehouse, Mrs. Freshley's và Tastykake. Công ty phân phối sản phẩm của mình thông qua hệ thống phân phối giao hàng trực tiếp tại cửa hàng và hệ thống giao hàng tại kho, đồng thời vận hành 46 tiệm bánh bao gồm 44 tiệm thuộc sở hữu và 2 tiệm đi thuê. Khách hàng của nó bao gồm các nhà bán lẻ lớn, siêu thị và các nhà bán lẻ khác, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng trong nước và khu vực, chuỗi phục vụ nhanh, tiệm bánh bán lẻ tại cửa hàng, nhà phân phối dịch vụ thực phẩm, nhà bán buôn thực phẩm, tổ chức, cửa hàng đồng đô la và công ty bán hàng tự động. Công ty trước đây được gọi là Flowers Industries và đổi tên thành Flowers Foods, Inc. vào năm 2001. Flowers Foods, Inc. được thành lập vào năm 1919 và có trụ sở chính tại Thomasville, Georgia.
Địa chỉ:
1919 Flowers Circle, Thomasville, GA, United States, 31757
Tên công ty: Flowers Foods
Mã tổ chức phát hành: FLO
ISIN: US3434981011
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1987-11-05
Ngành công nghiệp: Sản phẩm thực phẩm
Địa điểm: https://www.flowersfoods.com