Liberty Oilfield Services

NYSE LBRT
$10.73 0.32 3.07%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Năng lượng Ngành công nghiệp: Thiết bị & Dịch vụ Dầu khí
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 36.25 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
2.62B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
2.91B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.72
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
165.78M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-46.05 %

Sự kiện sắp tới Liberty Oilfield Services

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Liberty Oilfield Services

Phân tích chứng khoán Liberty Oilfield Services

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
10.32 12.35
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
1.70 1.28
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
3.96 6.37
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
0.39 1.05
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
12.88 7.26

Thay đổi giá Liberty Oilfield Services mỗi năm

10.00$ 23.12$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Liberty Oilfield Services

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Liberty Oilfield Services

Doanh thu và thu nhập ròng Liberty Oilfield Services

Tất cả các thông số

Về công ty Liberty Oilfield Services

Liberty Oilfield Services Inc. cung cấp dịch vụ bẻ gãy thủy lực và đường dây cũng như các hàng hóa liên quan cho các công ty sản xuất và thăm dò dầu khí tự nhiên trên đất liền ở Bắc Mỹ. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ bơm áp lực bẻ gãy thủy lực, bao gồm dịch vụ bơm áp lực và dịch vụ đục lỗ bơm xuống; và vận hành hai mỏ cát ở lưu vực Permian. Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2020, nó có tổng cộng khoảng 30 đội frac đang hoạt động và 20 đơn vị đường dây hữu tuyến đang hoạt động. Công ty cung cấp dịch vụ chủ yếu ở Lưu vực Permian, Đá phiến Eagle Ford, Lưu vực Denver-Julesburg, Lưu vực Williston và Lưu vực sông Powder. Liberty Oilfield Services Inc. được thành lập vào năm 2011 và có trụ sở chính tại Denver, Colorado.
Địa chỉ:
950 17th Street, Denver, CO, United States, 80202
Tên công ty: Liberty Oilfield Services
Mã tổ chức phát hành: LBRT
ISIN: US53115L1044
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2018-01-12
ngành: Năng lượng
Ngành công nghiệp: Thiết bị & Dịch vụ Dầu khí
Địa điểm: https://www.libertyfrac.com