MFS Charter Income Trust

NYSE MCR
$6.44 0.02 0.31%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Các dịch vụ tài chính Ngành công nghiệp: Quản lý tài sản
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 45 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
265.03M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
265.01M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
41.74M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
0.94 %

Sự kiện sắp tới MFS Charter Income Trust

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán MFS Charter Income Trust

Phân tích chứng khoán MFS Charter Income Trust

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
5.82 9.20
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.93 0.93
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
5.82 5.68
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
- -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
15.88 10.50

Thay đổi giá MFS Charter Income Trust mỗi năm

5.89$ 6.57$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt MFS Charter Income Trust

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông MFS Charter Income Trust

Doanh thu và thu nhập ròng MFS Charter Income Trust

Tất cả các thông số

Về công ty MFS Charter Income Trust

MFS Charter Income Trust is a closed ended fixed income mutual fund launched and managed by Massachusetts Financial Services Company. The fund invests in the fixed income markets across the globe. It invests primarily in corporate bonds of U.S. or foreign issuers, U.S. Government securities, foreign government securities, mortgage-backed, and other asset-backed securities of U.S. or foreign issuers, or debt instruments of issuers located in emerging market countries. The fund employs a combination of fundamental and quantitative analysis with bottom-up stock picking approach to create its portfolio. It seeks to benchmarks the performance of its portfolio against a combination of the Barclays U.S. High-Yield Corporate Bond 2% Issuer Capped Index, MFS Charter Income Trust Blended Index, Barclays U.S. Credit Bond Index, Barclays U.S. Government/Mortgage Bond Index, Citigroup World Government Bond Non-Dollar Hedged Index, and JPMorgan Emerging Markets Bond Index Global. MFS Charter Income Trust was formed on July 20, 1989 and is domiciled in the United States.
Địa chỉ:
111 Huntington Avenue, Boston, MA, United States, 02199
Tên công ty: MFS Charter Income Trust
Mã tổ chức phát hành: MCR
ISIN: US5527271093
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1990-01-11
Ngành công nghiệp: Quản lý tài sản
Địa điểm: https://www.mfs.com/en-us/individual-investor/prod