Nu Skin Enterprises

NYSE NUS
$12.30 0.26 2.16%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 47.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
365.38M
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
400.37M
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.13
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
50.33M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
78.52 %

Sự kiện sắp tới Nu Skin Enterprises

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Nu Skin Enterprises

Phân tích chứng khoán Nu Skin Enterprises

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
-9.48 3.15
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.53 0.99
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
8.63 9.06
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
0.75 1.26
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
-5.11 -3.32

Thay đổi giá Nu Skin Enterprises mỗi năm

5.48$ 12.30$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Nu Skin Enterprises

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Nu Skin Enterprises

Doanh thu và thu nhập ròng Nu Skin Enterprises

Tất cả các thông số

Về công ty Nu Skin Enterprises

Nu Skin Enterprises, Inc. phát triển và phân phối các sản phẩm chăm sóc cá nhân và sức khỏe trên toàn thế giới. Nó cung cấp các hệ thống chăm sóc da, bao gồm hệ thống chăm sóc da tùy chỉnh ageLOC Me và ageLOC Spa, và các thiết bị làm sạch và điều trị da ageLOC LumiSpa; và các sản phẩm Epoch bao gồm các thành phần thực vật có nguồn gốc từ các nguồn tái tạo, cũng như nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Công ty cũng cung cấp các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng ageLOC Youth, các hệ thống quản lý cân nặng và định hình cơ thể ageLOC TR90, và các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng LifePak, cũng như các giải pháp dinh dưỡng chống lão hóa và các sản phẩm quản lý cân nặng khác. Ngoài ra, công ty còn tham gia nghiên cứu và phát triển sản phẩm chăm sóc da và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. Hơn nữa, công ty còn vận hành các cửa hàng bán lẻ và trung tâm dịch vụ ở Trung Quốc đại lục. Nó bán sản phẩm của mình dưới nhãn hiệu Nu Skin, Pharmanex và ageLOC. Công ty quảng bá và bán sản phẩm của mình một cách trực tiếp cũng như thông qua các nhà phân phối và Trang web. Nu Skin Enterprises, Inc. được thành lập vào năm 1984 và có trụ sở chính tại Provo, Utah.
Địa chỉ:
75 West Center Street, Provo, UT, United States, 84601
Tên công ty: Nu Skin Enterprises
Mã tổ chức phát hành: NUS
ISIN: US67018T1051
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 1996-11-21
Ngành công nghiệp: Sản phẩm cá nhân
Địa điểm: https://www.nuskin.com