Qnity Electronics, Inc

NYSE Q
$83.48 -2.42 -2.82%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Công nghệ Ngành công nghiệp: Thiết bị & Vật liệu bán dẫn
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
-
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
-
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
209.43M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-

Sự kiện sắp tới Qnity Electronics, Inc

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Qnity Electronics, Inc

Phân tích chứng khoán Qnity Electronics, Inc

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
- -
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
- -
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
- -
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
- -
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
- -

Thay đổi giá Qnity Electronics, Inc mỗi năm

83.48$ 100.91$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Qnity Electronics, Inc

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Qnity Electronics, Inc

Doanh thu và thu nhập ròng Qnity Electronics, Inc

Tất cả các thông số

Về công ty Qnity Electronics, Inc

Qnity Electronics, Inc. provides materials and solutions to the semiconductor and electronics industries worldwide. The company operates in two segments, Semiconductor Technologies and Interconnect Solutions. The Semiconductor Technologies segment provides polishing pads for chemical mechanical planarization (CMP) processes under the Ikonic and Visionpad brands; CMP slurries under the Novaplane and Acuplane brands; advanced cleans for post-etch and post-CMP under the CuSolve and PCMPSolv brands; lithographic materials, such as photoresists and underlayers under the EPIC and AR brands; specialized sealants for critical sealing applications under the Kalrez brand; and advanced display materials for OLED technology, including red and blue host materials. The Interconnect Solutions segment offers advanced packaging materials under the Intervia, Solderon, and Nikal brands; advanced circuit materials under the Circuposit, Microfill, and Riston brands; high-performance thermal and electromagnetic shielding solutions under the Laird, Tputty, Tflex, and CoolZorb brands; laminates for flexible and rigid-flex PCBs under the Pyralux, Interra, and Temprion brands; polyimide films for high-performance applications under the Kapton and Oasis brands; silver nanowire technologies; and electronic polymers. The company's products are used in the advanced computing and artificial intelligence, advanced connectivity, wearable electronics, electronic connectors, smartphones, printed circuit board materials, specialty seals, transportation, and displays applications. It serves aircraft, aerospace, automotive, chemical, connectors, electronics, electronic components, manufacturing and industrial, oil and gas, semiconductor fabrication and packaging, telecom, and thermal management industries. The company was formerly known as Novus SpinCo 1, Inc. and changed its name to Qnity Electronics, Inc. in April 2025. The company was incorporated in 2024 and is headquartered in Wilmington, Delaware.
Địa chỉ:
Building 735, Wilmington, DE, United States, 19805
Tên công ty: Qnity Electronics, Inc
Mã tổ chức phát hành: Q
ISIN: US74743L1008
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2013-05-09
ngành: Công nghệ
Địa điểm: https://www.qnityelectronics.com