Smurfit WestRock plc

NYSE SW
$46.91 0.74 1.60%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Chu kỳ tiêu dùng Ngành công nghiệp: Bao bì & Thùng chứa
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 42.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
11.72B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
25.14B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
-
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
260.00M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
-12.90 %

Sự kiện sắp tới Smurfit WestRock plc

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Smurfit WestRock plc

Phân tích chứng khoán Smurfit WestRock plc

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
30.83 29.57
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.81 0.83
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
8.10 8.10
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
4.33 3.95
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
2.13 2.13

Thay đổi giá Smurfit WestRock plc mỗi năm

38.19$ 56.64$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Smurfit WestRock plc

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Smurfit WestRock plc

Doanh thu và thu nhập ròng Smurfit WestRock plc

Tất cả các thông số

Về công ty Smurfit WestRock plc

Smurfit Westrock Plc, together with its subsidiaries, manufactures, distributes, and sells containerboard, corrugated containers, and other paper-based packaging products. The company produces containerboard; packaging of corrugated containers; consumer packaging; and offers solid board, kraft paper, and graphic board, as well as other packaging products, such as solidboard packaging, paper sacks and bag-in-box. It produces linerboard and corrugated medium, paperboard, and non-packaging grades of paper, as well as converted products, such as folding cartons and corrugated boxes, and other products; recycled paper-based packaging products; and packaging machinery. The company primarily serves food and beverage, e-commerce, retail, consumer goods, industrial, and foodservice markets in 40 countries. Smurfit Westrock Plc was founded in 1934 and is headquartered in Dublin, Ireland.
Địa chỉ:
Beech Hill, Dublin, Ireland, D04 N2R2
Tên công ty: Smurfit WestRock plc
Mã tổ chức phát hành: SW
ISIN: IE00028FXN24
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: NYSE
Tiền tệ: $
ngày IPO: 2024-07-08
Ngành công nghiệp: Bao bì & Thùng chứa
Địa điểm: https://www.smurfitwestrock.com