Enbridge

TSX ENB
C$66.58 -0.10 -0.15%
Giá cổ phiếu hôm nay
Canada
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 47.5 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
137.44B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
238.47B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
0.91
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
2.16B
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
9.13 %

Sự kiện sắp tới Enbridge

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Enbridge

Phân tích chứng khoán Enbridge

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
21.84 15.78
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
2.00 2.01
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
12.72 11.48
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
5.39 5.27
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
9.22 13.86

Thay đổi giá Enbridge mỗi năm

54.63C$ 66.70C$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Enbridge

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Enbridge

Doanh thu và thu nhập ròng Enbridge

Tất cả các thông số

Về công ty Enbridge

Enbridge Inc. hoạt động như một công ty cơ sở hạ tầng năng lượng. Công ty hoạt động thông qua năm phân khúc: Đường ống chất lỏng, Truyền tải và trung nguồn khí đốt, Phân phối và lưu trữ khí đốt, Sản xuất điện tái tạo và Dịch vụ năng lượng. Phân khúc Đường ống Chất lỏng vận hành các đường ống và thiết bị đầu cuối liên quan để vận chuyển nhiều loại dầu thô và hydrocarbon lỏng khác ở Canada và Hoa Kỳ. Phân khúc Truyền tải Khí và Trung nguồn đầu tư vào các đường ống dẫn khí đốt tự nhiên cũng như các cơ sở thu gom và xử lý ở Canada và Hoa Kỳ. Mảng Phân phối và Lưu trữ Khí đốt tham gia vào các hoạt động tiện ích về khí đốt tự nhiên phục vụ khách hàng dân cư, thương mại và công nghiệp ở Ontario, cũng như các hoạt động phân phối khí đốt tự nhiên và vận chuyển năng lượng ở Quebec. Phân khúc Phát điện tái tạo vận hành các tài sản tạo điện, chẳng hạn như các cơ sở thu hồi nhiệt gió, mặt trời, địa nhiệt và nhiệt thải; và tài sản truyền tải ở Bắc Mỹ và Châu Âu. Phân khúc Dịch vụ Năng lượng cung cấp các dịch vụ tiếp thị năng lượng cho các nhà tinh chế, nhà sản xuất và các khách hàng khác; và các dịch vụ hậu cần và tiếp thị hàng hóa vật chất ở Canada và Hoa Kỳ. Công ty trước đây được gọi là IPL Energy Inc. và đổi tên thành Enbridge Inc. vào tháng 10 năm 1998. Enbridge Inc. được thành lập vào năm 1949 và có trụ sở chính tại Calgary, Canada.
Địa chỉ:
Tên công ty: Enbridge
Mã tổ chức phát hành: ENB
Quốc gia: Canada
Trao đổi: TSX
Tiền tệ: C$
ngành: Năng lượng
Địa điểm: