Madison Pacific Properties

TSX MPC
C$5.21 0.11 2.16%
Giá cổ phiếu hôm nay
Hoa Kỳ
ngành: Năng lượng Ngành công nghiệp: Tiếp thị & Lọc dầu khí
Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Xếp hạng Finrange

Mục lục: 46.25 %
Market cap Vốn hóa thị trường - đề cập đến tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty. Nó được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
1.46B
EV Giá trị doanh nghiệp là thước đo tổng giá trị của công ty, thường được sử dụng như một sự thay thế toàn diện hơn cho vốn hóa thị trường vốn cổ phần. Giá trị doanh nghiệp bao gồm trong tính toán giá trị vốn hóa thị trường của một công ty cũng như nợ ngắn hạn và dài hạn cũng như bất kỳ khoản tiền mặt nào trên bảng cân đối kế toán của công ty.
28.96B
Beta Beta là một trong những chỉ số rủi ro phổ biến nhất được dùng làm thước đo thống kê. Các nhà phân tích sử dụng thước đo này thường xuyên khi họ cần xác định mức độ rủi ro của cổ phiếu.
1.37
Shares Cổ phiếu đang lưu hành đề cập đến cổ phiếu của một công ty hiện đang được nắm giữ bởi tất cả các cổ đông, bao gồm các khối cổ phiếu do các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ và cổ phiếu hạn chế thuộc sở hữu của người nội bộ công ty.
313.00M
YTD Từ đầu năm đến nay (YTD) đề cập đến khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm dương lịch hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại. từ viết tắt của nó thường sửa đổi các khái niệm như lợi nhuận đầu tư và thay đổi giá.
4.20 %

Sự kiện sắp tới Madison Pacific Properties

Tất cả sự kiện
Không có sự kiện sắp tới nào được lên lịch

Biểu đồ chứng khoán Madison Pacific Properties

Phân tích chứng khoán Madison Pacific Properties

Chỉ số Công ty Ngành công nghiệp
P/E (LTM) Cho biết khoản đầu tư của nhà đầu tư vào công ty sẽ mang lại lợi nhuận trong bao nhiêu năm trong 12 tháng qua.
0.60 5.95
P/BV (LTM) Hiển thị tỷ lệ giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị sổ sách hiện tại.
0.10 0.82
EV/EBITDA (LTM) Thể hiện tỷ lệ giá trị của công ty trên EBITDA trước thuế trong 12 tháng qua.
2.94 4.94
Net Debt/EBITDA (LTM) Tỷ lệ nợ của một công ty, cho biết công ty sẽ cần sử dụng dòng tiền trong bao lâu để trả hết nợ của mình trong 12 tháng qua.
2.79 0.37
ROE (LTM) Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cổ phần của công ty. Nói cách khác, ROE cho biết lợi nhuận ròng của công ty tính trên vốn đầu tư là bao nhiêu trong 12 tháng qua.
14.85 14.22

Thay đổi giá Madison Pacific Properties mỗi năm

4.15C$ 6.25C$
tối thiểu Tối đa

Phân tích tóm tắt Madison Pacific Properties

Nhận quyền truy cập
đến xếp hạng cổ phiếu Finrange
Với mức giá này, bạn sẽ có thể sử dụng dịch vụ mà không bị hạn chế, tất cả thông tin sẽ có sẵn
Lấy 7 ngày miễn phí

Cơ cấu cổ đông Madison Pacific Properties

Doanh thu và thu nhập ròng Madison Pacific Properties

Tất cả các thông số

Về công ty Madison Pacific Properties

Madison Pacific Properties Inc., cùng với các công ty con, sở hữu, phát triển và quản lý các bất động sản cho thuê văn phòng, công nghiệp, thương mại, bán lẻ và cho nhiều gia đình ở khu vực Metro Vancouver, British Columbia, Alberta và Ontario. Danh mục bất động sản của công ty bao gồm lợi ích trên 1.595.277 feet vuông diện tích có thể cho thuê ròng của các bất động sản công nghiệp; 120.565 feet vuông diện tích cho thuê ròng của bất động sản thương mại bán lẻ/đường cao tốc; và 116.689 feet vuông diện tích cho thuê ròng của tài sản văn phòng. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ quản lý tài sản, bao gồm các dịch vụ và mối quan hệ với người thuê nhà, vận hành tòa nhà, cho thuê, quản lý cho thuê, kế toán và báo cáo tài sản cũng như quản lý dự án. Ngoài ra, công ty còn quan tâm đến các khu đất dân cư chưa phát triển ở Mission, British Columbia. Công ty trước đây được gọi là Princeton Mining Corporation và đổi tên thành Madison Pacific Properties Inc. vào tháng 4 năm 1998. Madison Pacific Properties Inc. được thành lập vào năm 1963 và có trụ sở chính tại Vancouver, Canada.
Địa chỉ:
Tên công ty: Madison Pacific Properties
Mã tổ chức phát hành: MPC
Quốc gia: Hoa Kỳ
Trao đổi: TSX
Tiền tệ: C$
ngành: Năng lượng
Ngành công nghiệp: Tiếp thị & Lọc dầu khí
Địa điểm: