|
Công ty
|
||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mesa Air Group
MESA
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
1.41
$
|
0.71
%
|
47.94M
$
|
|
flyExclusive, Inc.
FLYX
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
3.86
$
|
-
|
52.44M
$
|
|
Surf Air Mobility Inc.
SRFM
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
3.31
$
|
-5.97
%
|
69.59M
$
|
|
Sun Country Airlines Holdings Inc
SNCY
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
12.59
$
|
-1.59
%
|
802.71M
$
|
|
Controladora Vuela Compañía de Aviación
VLRS
|
NYSE
|
México
|
công nghiệp
|
6.8
$
|
-1.03
%
|
856.35M
$
|
|
Frontier Group Holdings Inc
ULCC
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
3.85
$
|
1.04
%
|
1.6B
$
|
|
Allegiant Travel
ALGT
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
68.91
$
|
-5.04
%
|
1.68B
$
|
|
JetBlue Airways
JBLU
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
4.29
$
|
-0.93
%
|
2.73B
$
|
|
Copa Holdings
CPA
|
NYSE
|
Panama
|
công nghiệp
|
127.67
$
|
-1.82
%
|
3.67B
$
|
|
SkyWest
SKYW
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
98.73
$
|
-1.88
%
|
4.16B
$
|
|
Ryanair Holdings PLC ADR
RYAAY
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
64.19
$
|
-1.6
%
|
4.99B
$
|
|
Alaska Air Group
ALK
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
41.86
$
|
-1.74
%
|
8.31B
$
|
|
LATAM Airlines Group S.A.
LTM
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
43.62
$
|
-2.13
%
|
8.34B
$
|
|
American Airlines Group
AAL
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
13.42
$
|
-2.01
%
|
12.57B
$
|
|
Southwest Airlines
LUV
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
31.62
$
|
-0.35
%
|
21.62B
$
|
|
United Airlines Holdings
UAL
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
95.72
$
|
-0.96
%
|
32.35B
$
|
|
Delta Air Lines
DAL
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
công nghiệp
|
58.54
$
|
-1.25
%
|
39.2B
$
|
|
UTair Aviation
UTAR
|
MOEX
|
Nga
|
công nghiệp
|
10.7
₽
|
1.71
%
|
73.99B
₽
|
|
Aeroflot - Russian Airlines
AFLT
|
MOEX
|
Nga
|
công nghiệp
|
50.31
₽
|
-0.73
%
|
231.75B
₽
|
|
EasyJet PLC
EZJ
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
công nghiệp
|
478.5
£
|
-1.16
%
|
425.04B
£
|