|
Công ty
|
||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tiptree
TIPT
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
18.45
$
|
0.87
%
|
791.15M
$
|
|
Amerant Bancorp
AMTB
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
17.44
$
|
1.69
%
|
801.27M
$
|
|
Permanent TSB Group Holdings PLC
PTSB
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Ngân hàng
|
2.93
£
|
3.75
%
|
802.01M
£
|
|
Old Second Bancorp
OSBC
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
18.09
$
|
1.66
%
|
811.46M
$
|
|
ProAssurance
PRA
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm
|
24.02
$
|
0.04
%
|
815.64M
$
|
|
Perseus Mining
PRU
|
TSX
|
Hoa Kỳ
|
Bảo hiểm nhân thọ & sức khỏe
|
4.29
C$
|
1.66
%
|
819.2M
C$
|
|
PRA Group
PRAA
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Tài chính tiêu dùng
|
13.555
$
|
3.95
%
|
826.03M
$
|
|
Fiske PLC
FKE
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
65
£
|
-
|
828.61M
£
|
|
Kuznetsky Bank
KUZB
|
MOEX
|
Nga
|
Ngân hàng đa dạng
|
0.0314
₽
|
-
|
830.38M
₽
|
|
Quantum Blockchain Technologies Plc
QBT
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
0.65
£
|
-3.85
%
|
839.35M
£
|
|
British and American Investment Trust PLC
BAF
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
13.5
£
|
-
|
840M
£
|
|
Heritage Financial
HFWA
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
22.49
$
|
-
|
855.03M
$
|
|
Univest Financial
UVSP
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
29.35
$
|
0.72
%
|
867.62M
$
|
|
First Mid Bancshares
FMBH
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
35.97
$
|
2.64
%
|
879.85M
$
|
|
ConnectOne Bancorp
CNOB
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
24.1
$
|
2.57
%
|
882.61M
$
|
|
Capital Southwest
CSWC
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
20.57
$
|
3
%
|
888.67M
$
|
|
Dynex Capital
DX
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Quỹ tín thác đầu tư bất động sản thế chấp (REITs)
|
13.36
$
|
0.6
%
|
901.44M
$
|
|
Nuveen Churchill Direct Lending Corp.
NCDL
|
NYSE
|
Hoa Kỳ
|
Thị trường vốn
|
14.35
$
|
-0.91
%
|
908.11M
$
|
|
Alkemy Capital Investments Plc
ALK
|
LSE
|
Vương quốc Anh
|
Thị trường vốn
|
274
£
|
6.75
%
|
963.9M
£
|
|
Southside Bancshares
SBSI
|
NASDAQ
|
Hoa Kỳ
|
Ngân hàng
|
28.83
$
|
2.02
%
|
964.55M
$
|